Lines Matching refs:ng
39 dnam{"vòng"}
40 other{"{0} vòng"}
53 dnam{"xentimét vuông"}
54 other{"{0} xentimét vuông"}
58 dnam{"feet vuông"}
59 other{"{0} feet vuông"}
62 dnam{"inch vuông"}
63 other{"{0} inch vuông"}
67 dnam{"kilômét vuông"}
68 other{"{0} kilômét vuông"}
72 dnam{"mét vuông"}
73 other{"{0} mét vuông"}
77 dnam{"dặm vuông"}
78 other{"{0} dặm vuông"}
82 dnam{"yard vuông"}
83 other{"{0} yard vuông"}
134 dnam{"phương trời"}
192 dnam{"ngày"}
193 other{"{0} ngày"}
194 per{"{0}/ngày"}
215 dnam{"tháng"}
216 other{"{0} tháng"}
217 per{"{0}/tháng"}
331 dnam{"năm ánh sáng"}
332 other{"{0} năm ánh sáng"}
468 dnam{"inch thủy ngân"}
469 other{"{0} inch thủy ngân"}
615 dnam{"muỗng canh"}
616 other{"{0} muỗng canh"}
619 dnam{"muỗng cà phê"}
620 other{"{0} muỗng cà phê"}
677 dnam{"hướng"}
685 dnam{"ngày"}
686 other{"{0} ngày"}
701 dnam{"tháng"}
702 other{"{0} tháng"}
949 dnam{"hướng"}
1007 dnam{"ngày"}
1008 other{"{0} ngày"}
1009 per{"{0}/ngày"}
1030 dnam{"tháng"}
1031 other{"{0} tháng"}
1032 per{"{0}/tháng"}