Lines Matching refs:Nh
133 crh{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Crimean"}
136 cu{"Tiếng Slavơ Nhà thờ"}
257 ja{"Tiếng Nhật"}
413 ota{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman"}
523 tr{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"}
611 Cyrs{"Chữ Kirin Slavơ Nhà thờ cổ"}
636 Hrkt{"Bảng ký hiệu âm tiết Tiếng Nhật"}
641 Jpan{"Chữ Nhật Bản"}
732 Visp{"Tiếng nói Nhìn thấy được"}
769 japanese{"Lịch Nhật Bản"}
868 jpan{"Chữ số Nhật Bản"}
869 jpanfin{"Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Nhật"}