Lines Matching refs:thi
266 msgstr "Bưu thiếp"
1455 msgstr "Khẩu độ Tối thiểu"
2648 "tin khác theo kiểu ASCII. Định dạng không phải được chỉ ra. Nếu thiết bị "
2662 "Ngụ ý trạng thái của thiết bị nhận GPS vào lúc thu ảnh. \"A\" có nghĩa là "
2700 "Ngụ ý đơn vị dùng để thể hiện tốc độ di chuyển của thiết bị nhận GPS:\n"
2711 msgstr "Ngụ ý tốc độ di chuyển của thiết bị nhận GPS."
2722 "Ngụ ý tham chiếu để cung cấp hướng theo đó thiết bị nhận GPS di chuyển. \"T"
2734 "Ngụ ý hướng theo đó thiết bị nhận GPS di chuyển. Giá trị nằm trong phạm vi "
2772 "Ngụ ý dữ liệu quan sát đo đạc được dùng bởi thiết bị nhận GPS. Nếu dữ liệu "
2932 "Ngụ ý nếu chức năng sửa chữa phân biệt được áp dụng cho thiết bị nhận GPS "
2994 "sự chỉ rõ này không cần thiết nên bị bỏ đi. Khi hình thu nhỏ dùng nén JPEG, "
3029 "Không thể sử dụng mã ký tự byte đôi. Khi mã byte đôi cần thiết, hãy dùng thẻ "
3042 "Hãng chế tạo thiết bị thu thanh. Nó là hãng chế tạo DSC, máy quét, bộ số tự "
3043 "hóa ảnh động hay thiết bị khác đã tạo ra ảnh. Khi trường trống, nó được xử "
3056 "Tên hay số mô hình của thiết bị. Giá trị này là tên hay số mô hình của DSC, "
3057 "máy quét, bộ số tự hóa ảnh động hay thiết bị khác đã tạo ra ảnh. Khi trường "
3204 "thiết bị ảnh được dùng để tạo ra ảnh. Không ghi rõ định dạng chi tiết, nhưng "
3354 "lượng ảnh khi xem trên hệ thống TV. Khi không có trường này, thiết bị đọc sẽ "
3356 "TIFF mặc định (giữa lại). Nếu thiết bị đọc không có khả năng hỗ trợ cả hai "
3358 "trong trường này. Tốt hơn khi thiết bị đọc hỗ trợ cả hai việc định vị giữa "
3514 "Ngụ ý Tốc độ ISO và Độ Vĩ ISO của máy ảnh hay thiết bị nhập, như được ghi rõ "
3613 "Tốc độ của chập. Đơn vị là thiết lập APEX (hệ thống phơi sáng chụp ảnh kiểu "
3755 "không cần thiết trong trình đọc Exif không dùng thẻ <UserComment>. Khi vùng "
3982 "thiết bị nhập, về hướng độ rộng ảnh, độ cao ảnh và hướng chéo, như được ghi "
4047 "Ngụ ý chỉ số phơi sáng đã chọn trên máy ảnh hay thiết bị nhập vào lúc chụp "
4056 msgstr "Ngụ ý kiểu máy nhạy ảnh trên máy ảnh hay thiết bị nhập."
4094 "đọc tắt hoặc tối thiểu hoá việc xử lý thêm nào."
4183 msgstr "Mô tả thiết lập thiết bị"
4503 msgstr "Tiêu cự tối thiểu"
4511 msgstr "Khẩu độ tối đa ở tiêu cự tối thiểu"