Lines Matching refs:ch

27 msgstr "chưa chỉnh canh tác tử nhánh"
31 msgstr "chưa chỉnh canh lời gợi ý nhảy"
47 msgstr "thử đặt thanh ghi chỉ đọc"
51 msgstr "thử đọc thanh ghi chỉ cho phép ghi"
77 msgstr "không cho phép ghi lùi địa chỉ"
97 msgstr "có cờ nhảy, mà không có địa chỉ limm"
101 msgstr "mất các bit cờ của limm địa chỉ nhảy"
113 msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte"
121 msgstr "<độ chính không hợp lệ>"
133 msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n"
143 "Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với\n"
149 msgstr "chưa định nghĩa"
188 msgstr "Địa chỉ 0x%s nằm ngoài phạm vi. \n"
192 msgstr "thanh ghi không khả dụng cho chỉ lệnh ngắn"
223 msgstr "Không phải là một địa chỉ pc-relative."
231 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n"
396 msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ"
404 msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt nằm ngoài phạm vi"
412 msgstr "số thanh ghi phải là chẵn"
427 msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n"
447 "Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n"
448 "để sử dụng với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
453 msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n"
458 msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n"
463 msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n"
496 msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n"
501 msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n"
506 msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n"
511 msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n"
516 msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n"
566 msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n"
571 msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n"
586 msgstr "không xử lý được đa ghi chú %s\n"
609 msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n"
614 msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n"
619 msgstr "không biết cách ghi rõ %% quan hệ phụ thuộc %s\n"
624 msgstr "Không biết cách ghi rõ # quan hệ phụ thuộc %s\n"
649 msgstr "hạng %s được định nghĩa nhưng chưa được dùng\n"
669 msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú …
674 msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d…
706 msgstr "không cho phép cách sử dụng dấu ngoặc"
715 msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục kiểu tác tử) không hợp lệ."
719 msgstr "Cần thiết địa chỉ byte: phải là số chẵn."
723 msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại một ký hiệu. Yêu cầu dạng văn bản."
731 msgstr "Thử tìm ra chỉ mục bit của số 0"
747 msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với gp: gp(ký_hiệu)"
751 msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: got(ký_hiệu)"
755 msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotoffhi16(ký_hiệu)"
759 msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotofflo16(ký_hiệu)"
773 msgstr "địa chỉ nhảy gần \"imm:6\" nằm ngoài phạm vi"
778 msgstr "%dsp8() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
782 msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:8\" nằm ngoài phạm vi"
786 msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -8 đến +7"
790 msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -7 đến +8"
795 msgstr "%dsp16() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
799 msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:16\" nằm ngoài phạm vi"
803 msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:20\" nằm ngoài phạm vi"
807 msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:24\" nằm ngoài phạm vi"
811 msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 1-2"
815 msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 1-8"
819 msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 0-7"
823 msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 2-9"
843 msgstr "Đặc tả kích cỡ không hợp lệ"
875 msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -32768 đến 32767"
879 msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 0 đến 65535"
883 msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -512 đến 511"
887 msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -128 đến 127"
891 msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng"
895 msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)"
900 msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)"
905 msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi (%c)"
915 msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (+%c)"
920 msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (m%c)"
925 msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (%c)"
935 "Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n"
936 "với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
1013 " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho \"ABI\":\n"
1029 " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho \"ARCH\":\n"
1040 msgstr "Nội bộ: chưa gỡ lỗi mã (thiếu trường hợp thử): %s:%d"
1053 msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn mô phỏng"
1058 msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn 2-op"
1074 msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2."
1084 msgstr "$<chưa định nghĩa>"
1089 msgstr "cảnh báo: đang bở qua tuỳ chọn \"-M%s\" không rõ\n"
1099 "Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số \"-M\":\n"
1103 msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ"
1127 msgstr "thanh ghi địa chỉ trong vùng tải"
1135 msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau"
1157 "Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n"
1158 "với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
1163 msgstr " esa Rã ở chế độ kiến trúc ESA\n"
1168 msgstr " zarch Rã ở chế độ z/kiến trúc\n"
1173 msgstr "<độ chính xác cấm>"
1198 msgstr "không rõ sự dịch tác tử: %x\n"
1212 msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi và chưa được chỉnh canh"
1220 msgstr "chưa chỉnh canh giá trị di chuyển"
1240 msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống"
1314 #~ msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số chẵn"
1317 #~ msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn"