Searched refs:nhi (Results 1 – 11 of 11) sorted by relevance
/external/boringssl/src/crypto/modes/asm/ |
D | ghash-armv4.pl | 104 $nhi="r14"; 178 ldrb $nhi,[$Xi,#15] 180 eor $nlo,$nlo,$nhi 181 and $nhi,$nlo,#0xf0 187 add $Thh,$Htbl,$nhi 190 and $nhi,$Zll,#0xf @ rem 192 add $nhi,$nhi,$nhi 194 ldrh $Tll,[sp,$nhi] @ rem_4bit[rem] 196 ldrb $nhi,[$Xi,#14] 202 eor $nlo,$nlo,$nhi [all …]
|
D | ghash-x86.pl | 366 my $nhi = $Zhl; 373 &mov ($nhi,$Zll); 374 &mov (&LB($nlo),&LB($nhi)); 376 &and ($nhi,0xf0); 383 my $nix = $odd ? $nlo : $nhi; 392 &and ($nhi,0xf0) if ($odd); 396 &mov ($nhi,$nlo) if (!$odd && $cnt>=0); 510 my $nhi = $Zhl; 518 &mov ($nhi,$Zll); 519 &mov (&LB($nlo),&LB($nhi)); [all …]
|
D | ghash-x86_64.pl | 107 $nhi="%rbx"; 139 xor $nhi,$nhi 141 mov `&LB("$Zlo")`,`&LB("$nhi")` 146 and \$0xf0,`&LB("$nhi")` 157 xor 8($Htbl,$nhi),$Zlo 159 xor ($Htbl,$nhi),$Zhi 160 mov `&LB("$nlo")`,`&LB("$nhi")` 175 and \$0xf0,`&LB("$nhi")` 190 and \$0xf0,`&LB("$nhi")` 199 xor 8($Htbl,$nhi),$Zlo [all …]
|
/external/boringssl/src/crypto/bn/asm/ |
D | armv4-mont.pl | 70 $nhi="r14"; # lr 154 mov $nhi,#0 155 umlal $nlo,$nhi,$nj,$n0 @ np[j]*n0 158 adc $nlo,$nhi,#0 164 mov $nhi,#0 166 adc $nhi,$nhi,#0 168 str $nhi,[$num,#4] @ tp[num]= 194 mov $nhi,#0 195 umlal $nlo,$nhi,$nj,$n0 @ np[j]*n0 200 adc $nlo,$nhi,#0 [all …]
|
D | armv8-mont.pl | 48 $lo1,$hi1,$nj,$m1,$nlo,$nhi, 108 umulh $nhi,$nj,$m1 121 adc $hi1,$nhi,xzr 127 umulh $nhi,$nj,$m1 138 adc $hi1,$nhi,xzr 170 umulh $nhi,$nj,$m1 183 adc $hi1,$nhi,xzr 192 umulh $nhi,$nj,$m1 205 adcs $hi1,$nhi,$ovf
|
/external/boringssl/src/crypto/modes/ |
D | gcm.c | 157 size_t rem, nlo, nhi; in gcm_gmult_4bit() local 164 nhi = nlo >> 4; in gcm_gmult_4bit() 180 Z.hi ^= Htable[nhi].hi; in gcm_gmult_4bit() 181 Z.lo ^= Htable[nhi].lo; in gcm_gmult_4bit() 188 nhi = nlo >> 4; in gcm_gmult_4bit() 235 size_t rem, nlo, nhi; in gcm_ghash_4bit() local 245 nhi = nlo >> 4; in gcm_ghash_4bit() 261 Z.hi ^= Htable[nhi].hi; in gcm_ghash_4bit() 262 Z.lo ^= Htable[nhi].lo; in gcm_ghash_4bit() 270 nhi = nlo >> 4; in gcm_ghash_4bit()
|
/external/boringssl/linux-arm/crypto/modes/ |
D | ghash-armv4.S | 57 ldmia r11,{r8,r9,r10,r11} @ load Htbl[nhi] 93 ldmia r11,{r8,r9,r10,r11} @ load Htbl[nhi] 203 ldmia r11,{r8,r9,r10,r11} @ load Htbl[nhi] 237 ldmia r11,{r8,r9,r10,r11} @ load Htbl[nhi]
|
/external/e2fsprogs/po/ |
D | vi.po | 893 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n" 1161 msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. " 1186 msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ." 1291 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n" 1809 "bởi nhiều @i...\n" 3295 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: " 3338 msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n" 3414 msgstr "Không cho phẹp mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc" 3966 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n" 3971 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n" [all …]
|
/external/bison/po/ |
D | vi.po | 116 msgstr "tập tin “%s” có nhiều kết xuất xung đột với nhau" 501 msgstr "nhiều khai báo %s" 791 msgstr "quá nhiều đối số cho chỉ thị %s trong khung sườn" 806 msgstr "quá nhiều ký hiệu trong ngữ pháp nhập vào (giới hạn %d)" 843 msgstr "ký hiệu %s sử dụng cho nhiều hơn một chuỗi nghĩa chữ" 848 msgstr "ký hiệu %s nhận nhiều hơn một chuỗi nghĩa chữ"
|
/external/libexif/po/ |
D | vi.po | 1067 msgstr "Tự đặt nhiệt độ (Kenvin)" 2291 msgstr "(Nhà nhiếp ảnh)" 3108 "Số hàng trên mỗi mảnh, số hàng trong ảnh của một mãnh khi ảnh chia cho nhiều " 3231 "Thẻ này ghi lưu tên của người sở hữu máy ảnh, nhà nhiếp ảnh hay người tạo " 3427 "kiểu cả nhà nhiếp ảnh lẫn nhà soạn thảo đều. Nó là thông báo bản quyền của " 3431 "trường này thu thanh bản quyền kiểu cả nhà nhiếp ảnh lẫn nhà soạn thảo đều, " 3433 "rõ giữa bản quyền kiểu nhà nhiếp ảnh và nhà soạn thảo, hai điều nên được ghi " 3434 "theo thứ tự bản quyền của nhà nhiếp ảnh đằng trước bản quyền của nhà soạn " 3437 "nhiếp ảnh, nó được chấm dứt bởi một mã NULL (xem thí dụ 2). Khi đưa ra chỉ " 3438 "bản quyền của nhà soạn thảo, nên ghi một dấu cách (cho phần nhà nhiếp ảnh), " [all …]
|
/external/icu/icu4c/source/data/lang/ |
D | vi.txt | 884 native{"Chữ số tự nhiên"}
|