Lines Matching refs:kh
509 dnam{"xentimét khối"}
510 other{"{0} xentimét khối"}
514 dnam{"foot khối"}
515 other{"{0} foot khối"}
518 dnam{"inch khối"}
519 other{"{0} inch khối"}
522 dnam{"kilômét khối"}
523 other{"{0} kilômét khối"}
526 dnam{"mét khối"}
527 other{"{0} mét khối"}
531 dnam{"dặm khối"}
532 other{"{0} dặm khối"}
535 dnam{"yard khối"}
536 other{"{0} yard khối"}
543 dnam{"cup khối"}
544 other{"{0} cup khối"}
586 dnam{"panh khối"}
587 other{"{0} panh khối"}