Lines Matching refs:Ti
75 msgstr "Tiết kiệm"
204 msgstr "Tiêu điểm thủ công"
1292 msgstr "Tiêu Cự"
1370 msgstr "Chế độ Tiêu điểm"
1422 msgstr "Phạm vị Tiêu điểm"
1439 msgstr "Tiêu cự Dài của Ống kính"
1443 msgstr "Tiêu cự Ngắn của Ống kính"
1447 msgstr "Đơn vị Tiêu từng mm"
1499 msgstr "Kiểu Tiêu điểm"
1503 msgstr "Cỡ X Phẳng Tiêu"
1507 msgstr "Cỡ Y Phẳng Tiêu"
1569 msgstr "Tầm Tiêu điểm Trên"
1573 msgstr "Tầm Tiêu điểm Dưới"
1856 msgstr "Tiến trình chuẩn"
1860 msgstr "Tiến trình riêng"
3687 "Tiêu cự thật của ống kính, theo milimét. Không chuyển đổi sang tiêu cự của "
4125 msgstr "Tiêu cự trên phim 35mm"
4308 msgstr "Tiệc"
4352 msgstr "Tiêu điểm rõ"
4503 msgstr "Tiêu cự tối thiểu"
4507 msgstr "Tiêu cự tối đa"
4780 msgstr "Tiến lên"
4794 msgstr "Tiêu Điểm"
4798 msgstr "Tiêu Chuẩn"
5047 msgstr "Tiêu cự bằng Tay"
5055 msgstr "Vị trí Tiêu điểm AF"
5128 msgstr "Tiêu điểm"
5148 msgstr "Chéo Phẳng Tiêu"
5221 msgstr "Đếm bước Tiêu cự"