1<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?>
2<!--  Copyright (C) 2021 The Android Open Source Project
3
4     Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License");
5     you may not use this file except in compliance with the License.
6     You may obtain a copy of the License at
7
8          http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0
9
10     Unless required by applicable law or agreed to in writing, software
11     distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS,
12     WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied.
13     See the License for the specific language governing permissions and
14     limitations under the License.
15 -->
16
17<resources xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android"
18    xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2">
19    <string name="whichApplication" msgid="2309561338625872614">"Hoàn tất thao tác bằng"</string>
20    <string name="whichApplicationNamed" msgid="8514249643796783492">"Hoàn tất thao tác bằng <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g>"</string>
21    <string name="whichApplicationLabel" msgid="4312929689807826793">"Hoàn thành tác vụ"</string>
22    <string name="whichViewApplication" msgid="7660051361612888119">"Mở bằng"</string>
23    <string name="whichViewApplicationNamed" msgid="8231810543224200555">"Mở bằng <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g>"</string>
24    <string name="whichViewApplicationLabel" msgid="9123647023323311663">"Mở"</string>
25    <string name="whichOpenHostLinksWith" msgid="6664206254809230738">"Mở đường liên kết <xliff:g id="HOST">%1$s</xliff:g> bằng"</string>
26    <string name="whichOpenLinksWith" msgid="3468042265545684416">"Mở đường liên kết bằng"</string>
27    <string name="whichOpenLinksWithApp" msgid="8832514962474825330">"Mở đường liên kết bằng <xliff:g id="APPLICATION">%1$s</xliff:g>"</string>
28    <string name="whichOpenHostLinksWithApp" msgid="6626134603937682461">"Mở đường liên kết <xliff:g id="HOST">%1$s</xliff:g> bằng <xliff:g id="APPLICATION">%2$s</xliff:g>"</string>
29    <string name="whichGiveAccessToApplicationLabel" msgid="5120142857844152131">"Cấp quyền truy cập"</string>
30    <string name="whichEditApplication" msgid="5097563012157950614">"Chỉnh sửa bằng"</string>
31    <string name="whichEditApplicationNamed" msgid="3150137489226219100">"Chỉnh sửa bằng <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g>"</string>
32    <string name="whichEditApplicationLabel" msgid="5992662938338600364">"Chỉnh sửa"</string>
33    <string name="whichSendApplication" msgid="59510564281035884">"Chia sẻ"</string>
34    <string name="whichSendApplicationNamed" msgid="495577664218765855">"Chia sẻ qua <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g>"</string>
35    <string name="whichSendApplicationLabel" msgid="2391198069286568035">"Chia sẻ"</string>
36    <string name="whichSendToApplication" msgid="2724450540348806267">"Gửi bằng"</string>
37    <string name="whichSendToApplicationNamed" msgid="1996548940365954543">"Gửi bằng <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g>"</string>
38    <string name="whichSendToApplicationLabel" msgid="6909037198280591110">"Gửi"</string>
39    <string name="whichHomeApplication" msgid="8797832422254564739">"Chọn ứng dụng Home"</string>
40    <string name="whichHomeApplicationNamed" msgid="3943122502791761387">"Dùng <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> làm ứng dụng chính"</string>
41    <string name="whichHomeApplicationLabel" msgid="2066319585322981524">"Chụp ảnh"</string>
42    <string name="whichImageCaptureApplication" msgid="7830965894804399333">"Chụp ảnh bằng"</string>
43    <string name="whichImageCaptureApplicationNamed" msgid="5927801386307049780">"Chụp ảnh bằng <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g>"</string>
44    <string name="whichImageCaptureApplicationLabel" msgid="987153638235357094">"Chụp ảnh"</string>
45    <string name="use_a_different_app" msgid="2062380818535918975">"Sử dụng một ứng dụng khác"</string>
46    <string name="chooseActivity" msgid="6659724877523973446">"Chọn một thao tác"</string>
47    <string name="noApplications" msgid="1139487441772284671">"Không ứng dụng nào có thể thực hiện tác vụ này."</string>
48    <string name="forward_intent_to_owner" msgid="6454987608971162379">"Bạn đang sử dụng ứng dụng này bên ngoài hồ sơ công việc của mình"</string>
49    <string name="forward_intent_to_work" msgid="2906094223089139419">"Bạn đang sử dụng ứng dụng này trong hồ sơ công việc của mình"</string>
50    <string name="activity_resolver_use_always" msgid="8674194687637555245">"Luôn chọn"</string>
51    <string name="activity_resolver_use_once" msgid="594173435998892989">"Chỉ một lần"</string>
52    <string name="activity_resolver_work_profiles_support" msgid="8228711455685203580">"<xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> không hỗ trợ hồ sơ công việc"</string>
53    <string name="pin_specific_target" msgid="5057063421361441406">"Ghim <xliff:g id="LABEL">%1$s</xliff:g>"</string>
54    <string name="unpin_specific_target" msgid="3115158908159857777">"Bỏ ghim <xliff:g id="LABEL">%1$s</xliff:g>"</string>
55    <string name="screenshot_edit" msgid="3857183660047569146">"Chỉnh sửa"</string>
56    <string name="other_files" msgid="4501185823517473875">"{count,plural, =1{+ # tệp}other{+ # tệp}}"</string>
57    <string name="more_files" msgid="1043875756612339842">"{count,plural, =1{+ # tệp khác}other{+ # tệp khác}}"</string>
58    <string name="sharing_text" msgid="8137537443603304062">"Chia sẻ văn bản"</string>
59    <string name="sharing_link" msgid="2307694372813942916">"Chia sẻ đường liên kết"</string>
60    <string name="sharing_images" msgid="5251443722186962006">"{count,plural, =1{Chia sẻ hình ảnh}other{Chia sẻ # hình ảnh}}"</string>
61    <string name="sharing_videos" msgid="3583423190182877434">"{count,plural, =1{Đang chia sẻ video}other{Đang chia sẻ # video}}"</string>
62    <string name="sharing_files" msgid="1275646542246028823">"{count,plural, =1{Đang chia sẻ # tệp}other{Đang chia sẻ # tệp}}"</string>
63    <string name="sharing_images_with_text" msgid="9005717434461730242">"{count,plural, =1{Đang chia sẻ hình ảnh có văn bản}other{Đang chia sẻ # hình ảnh có văn bản}}"</string>
64    <string name="sharing_images_with_link" msgid="8907893266387877733">"{count,plural, =1{Đang chia sẻ hình ảnh có đường liên kết}other{Đang chia sẻ # hình ảnh có đường liên kết}}"</string>
65    <string name="sharing_videos_with_text" msgid="4169898442482118146">"{count,plural, =1{Đang chia sẻ video có văn bản}other{Đang chia sẻ # video có văn bản}}"</string>
66    <string name="sharing_videos_with_link" msgid="6383290441403042321">"{count,plural, =1{Đang chia sẻ video có đường liên kết}other{Đang chia sẻ # video có đường liên kết}}"</string>
67    <string name="sharing_files_with_text" msgid="7331187260405018080">"{count,plural, =1{Đang chia sẻ tệp có văn bản}other{Đang chia sẻ # tệp có văn bản}}"</string>
68    <string name="sharing_files_with_link" msgid="6052797122358827239">"{count,plural, =1{Đang chia sẻ tệp có đường liên kết}other{Đang chia sẻ # tệp có đường liên kết}}"</string>
69    <string name="sharing_album" msgid="191743129899503345">"Chia sẻ album"</string>
70    <string name="sharing_images_only" msgid="7762589767189955438">"{count,plural, =1{Chỉ chia sẻ hình ảnh}other{Chỉ chia sẻ các hình ảnh}}"</string>
71    <string name="sharing_videos_only" msgid="5549729252364968606">"{count,plural, =1{Chỉ chia sẻ video}other{Chỉ chia sẻ các video}}"</string>
72    <string name="sharing_files_only" msgid="6603666533766964768">"{count,plural, =1{Chỉ chia sẻ tệp}other{Chỉ chia sẻ các tệp}}"</string>
73    <string name="image_preview_a11y_description" msgid="297102643932491797">"Hình thu nhỏ của ảnh xem trước"</string>
74    <string name="video_preview_a11y_description" msgid="683440858811095990">"Hình thu nhỏ của video xem trước"</string>
75    <string name="file_preview_a11y_description" msgid="7397224827802410602">"Hình thu nhỏ xem trước tệp"</string>
76    <string name="chooser_no_direct_share_targets" msgid="4233416657754261844">"Không có gợi ý nào về người mà bạn có thể chia sẻ"</string>
77    <string name="usb_device_resolve_prompt_warn" msgid="4254493957548169620">"Ứng dụng này chưa được cấp quyền ghi âm nhưng vẫn có thể ghi âm thông qua thiết bị USB này."</string>
78    <string name="resolver_personal_tab" msgid="1381052735324320565">"Cá nhân"</string>
79    <string name="resolver_work_tab" msgid="3588325717455216412">"Công việc"</string>
80    <string name="resolver_private_tab" msgid="3707548826254095157">"Riêng tư"</string>
81    <string name="resolver_personal_tab_accessibility" msgid="4467784352232582574">"Chế độ xem cá nhân"</string>
82    <string name="resolver_work_tab_accessibility" msgid="7581878836587799920">"Chế độ xem công việc"</string>
83    <string name="resolver_private_tab_accessibility" msgid="2513122834337197252">"Chế độ xem riêng tư"</string>
84    <string name="resolver_cross_profile_blocked" msgid="3515194063758605377">"Bị quản trị viên CNTT chặn"</string>
85    <string name="resolver_cant_share_with_work_apps_explanation" msgid="2984105853145456723">"Bạn không thể chia sẻ nội dung này bằng ứng dụng công việc"</string>
86    <string name="resolver_cant_access_work_apps_explanation" msgid="1463093773348988122">"Bạn không thể mở nội dung này bằng ứng dụng công việc"</string>
87    <string name="resolver_cant_share_with_personal_apps_explanation" msgid="6406971348929464569">"Bạn không thể chia sẻ nội dung này bằng ứng dụng cá nhân"</string>
88    <string name="resolver_cant_access_personal_apps_explanation" msgid="6209543716289792706">"Bạn không thể mở nội dung này bằng ứng dụng cá nhân"</string>
89    <string name="resolver_cant_share_with_private_apps_explanation" msgid="1781980997411434697">"Không chia sẻ được nội dung này bằng ứng dụng riêng tư"</string>
90    <string name="resolver_cant_access_private_apps_explanation" msgid="5978609934961648342">"Không mở được nội dung này bằng ứng dụng riêng tư"</string>
91    <string name="resolver_turn_on_work_apps" msgid="7115260573975624516">"Các ứng dụng công việc đã bị tạm dừng"</string>
92    <string name="resolver_switch_on_work" msgid="8678893259344318807">"Tiếp tục"</string>
93    <string name="resolver_no_work_apps_available" msgid="6139818641313189903">"Không có ứng dụng công việc"</string>
94    <string name="resolver_no_personal_apps_available" msgid="8479033344701050767">"Không có ứng dụng cá nhân"</string>
95    <string name="resolver_no_private_apps_available" msgid="4164473548027417456">"Không có ứng dụng riêng tư nào"</string>
96    <string name="miniresolver_open_in_personal" msgid="8397377137465016575">"Mở <xliff:g id="APP">%s</xliff:g> trong hồ sơ cá nhân của bạn?"</string>
97    <string name="miniresolver_open_in_work" msgid="4271638122142624693">"Mở <xliff:g id="APP">%s</xliff:g> trong hồ sơ công việc của bạn?"</string>
98    <string name="miniresolver_use_personal_browser" msgid="1428911732509069292">"Dùng trình duyệt cá nhân"</string>
99    <string name="miniresolver_use_work_browser" msgid="7892699758493230342">"Dùng trình duyệt công việc"</string>
100    <string name="exclude_text" msgid="5508128757025928034">"Không kèm văn bản"</string>
101    <string name="include_text" msgid="642280283268536140">"Thêm văn bản"</string>
102    <string name="exclude_link" msgid="1332778255031992228">"Không kèm đường liên kết"</string>
103    <string name="include_link" msgid="827855767220339802">"Thêm đường liên kết"</string>
104    <string name="pinned" msgid="7623664001331394139">"Đã ghim"</string>
105    <string name="selectable_image" msgid="3157858923437182271">"Hình ảnh có thể chọn"</string>
106    <string name="selectable_video" msgid="1271768647699300826">"Video có thể chọn"</string>
107    <string name="selectable_item" msgid="7557320816744205280">"Mục có thể chọn"</string>
108</resources>
109