1<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?> 2<!-- Copyright (C) 2015 The Android Open Source Project 3 4 Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License"); 5 you may not use this file except in compliance with the License. 6 You may obtain a copy of the License at 7 8 http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0 9 10 Unless required by applicable law or agreed to in writing, software 11 distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS, 12 WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied. 13 See the License for the specific language governing permissions and 14 limitations under the License. 15 --> 16 17<resources xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android" 18 xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2"> 19 <string name="car_permission_label" msgid="2215078736675564541">"Thông tin về ô tô"</string> 20 <string name="car_permission_desc" msgid="3584369074931334964">"truy cập vào thông tin của ô tô"</string> 21 <string name="car_permission_label_camera" msgid="3725702064841827180">"truy cập vào camera ô tô"</string> 22 <string name="car_permission_desc_camera" msgid="917024932164501426">"Truy cập vào (các) camera trên ô tô."</string> 23 <string name="car_permission_label_energy" msgid="7409144323527821558">"truy cập vào thông tin về năng lượng của ô tô"</string> 24 <string name="car_permission_desc_energy" msgid="3392963810053235407">"Truy cập vào thông tin về mức năng lượng trên ô tô của bạn."</string> 25 <string name="car_permission_label_control_car_energy" msgid="2788215385574313796">"Kiểm soát chế độ sạc xe điện"</string> 26 <string name="car_permission_desc_control_car_energy" msgid="8765015897869031807">"Kiểm soát chế độ sạc xe điện của bạn."</string> 27 <string name="car_permission_label_adjust_range_remaining" msgid="839033553999920138">"điều chỉnh quãng đường còn đi được của ô tô"</string> 28 <string name="car_permission_desc_adjust_range_remaining" msgid="2369321650437370673">"Điều chỉnh giá trị quãng đường còn đi được của ô tô."</string> 29 <string name="car_permission_label_hvac" msgid="1499454192558727843">"truy cập vào hệ thống điều hòa không khí (hvac) của ô tô"</string> 30 <string name="car_permission_desc_hvac" msgid="3754229695589774195">"Truy cập vào hvac của ô tô."</string> 31 <string name="car_permission_label_mileage" msgid="4661317074631150551">"truy cập vào thông tin về quãng đường đi được của ô tô"</string> 32 <string name="car_permission_desc_mileage" msgid="7179735693278681090">"Truy cập vào thông tin về số dặm đã đi trên ô tô của bạn."</string> 33 <string name="car_permission_label_speed" msgid="1149027717860529745">"đọc tốc độ ô tô"</string> 34 <string name="car_permission_desc_speed" msgid="2047965198165448241">"Truy cập vào thông tin về tốc độ của ô tô."</string> 35 <string name="car_permission_label_vehicle_dynamics_state" msgid="313779267420048367">"truy cập vào trạng thái động của ô tô"</string> 36 <string name="car_permission_desc_vehicle_dynamics_state" msgid="8891506193446375660">"Truy cập vào trạng thái động của ô tô."</string> 37 <string name="car_permission_label_control_vehicle_dynamics_state" msgid="1912154069363074986">"kiểm soát trạng thái truyền động của ô tô"</string> 38 <string name="car_permission_desc_control_vehicle_dynamics_state" msgid="5603436779163086928">"Kiểm soát trạng thái truyền động của ô tô."</string> 39 <string name="car_permission_label_vendor_extension" msgid="7141601811734127361">"truy cập vào kênh của nhà cung cấp ô tô"</string> 40 <string name="car_permission_desc_vendor_extension" msgid="2970718502334714035">"Truy cập vào kênh của nhà cung cấp ô tô để trao đổi thông tin cụ thể về ô tô."</string> 41 <string name="car_permission_label_radio" msgid="6009465291685935112">"quản lý đài trên ô tô"</string> 42 <string name="car_permission_desc_radio" msgid="3385999027478186964">"Truy cập vào đài trên ô tô."</string> 43 <string name="car_permission_label_projection" msgid="9107156380287576787">"chiếu một giao diện từ điện thoại lên màn hình trên ô tô"</string> 44 <string name="car_permission_desc_projection" msgid="2352178999656292944">"Cho phép ứng dụng chiếu giao diện của một điện thoại lên màn hình trên ô tô."</string> 45 <string name="car_permission_label_access_projection_status" msgid="4231618890836627402">"truy cập vào trạng thái chiếu"</string> 46 <string name="car_permission_desc_access_projection_status" msgid="8497351979100616278">"Cho phép ứng dụng nhận biết trạng thái của các ứng dụng khác đang chiếu lên màn hình trên ô tô."</string> 47 <string name="car_permission_label_audio_volume" msgid="310587969373137690">"kiểm soát âm lượng trên ô tô"</string> 48 <string name="car_permission_label_audio_settings" msgid="6524703796944023977">"quản lý tùy chọn cài đặt âm thanh của ô tô"</string> 49 <string name="car_permission_label_mock_vehicle_hal" msgid="7198852512207405935">"mô phỏng HAL của phương tiện"</string> 50 <string name="car_permission_label_receive_ducking" msgid="4884538660766756573">"nhận thông báo cho các trường hợp bị giảm âm thanh"</string> 51 <string name="car_permission_desc_receive_ducking" msgid="776376388266656512">"Cho phép thông báo cho ứng dụng biết khi âm lượng của ứng dụng bị giảm do âm thanh khác đang phát trong ô tô."</string> 52 <string name="car_permission_desc_mock_vehicle_hal" msgid="5235596491098649155">"Mô phỏng HAL phương tiện của ô tô cho mục đích kiểm tra nội bộ."</string> 53 <string name="car_permission_desc_audio_volume" msgid="536626185654307889">"Kiểm soát âm lượng âm thanh trên ô tô."</string> 54 <string name="car_permission_desc_audio_settings" msgid="7192007170677915937">"Kiểm soát tùy chọn cài đặt âm thanh trên ô tô."</string> 55 <string name="car_permission_label_control_app_blocking" msgid="9112678596919993386">"Chặn ứng dụng"</string> 56 <string name="car_permission_desc_control_app_blocking" msgid="7539378161760696190">"Kiểm soát tính năng chặn ứng dụng trong khi lái xe."</string> 57 <string name="car_permission_car_navigation_manager" msgid="5895461364007854077">"Trình quản lý điều hướng"</string> 58 <string name="car_permission_desc_car_navigation_manager" msgid="6188751054665471537">"Báo cáo dữ liệu điều hướng cho nhóm dụng cụ"</string> 59 <string name="car_permission_car_display_in_cluster" msgid="4005987646292458684">"Hiển thị trực tiếp với nhóm dụng cụ"</string> 60 <string name="car_permission_desc_car_display_in_cluster" msgid="2668300546822672927">"Cho phép ứng dụng khai báo các hoạt động sẽ hiển thị trong nhóm dụng cụ"</string> 61 <string name="car_permission_car_cluster_control" msgid="1382247204230165674">"Kiểm soát nhóm dụng cụ"</string> 62 <string name="car_permission_desc_car_cluster_control" msgid="9222776665281176031">"Khởi chạy ứng dụng trong nhóm dụng cụ"</string> 63 <string name="car_permission_car_monitor_cluster_navigation_state" msgid="7025307242306902441">"Trạng thái điều hướng nhóm công cụ"</string> 64 <string name="car_permission_desc_car_monitor_cluster_navigation_state" msgid="8745047153878713339">"Nghe thông tin về việc thay đổi trạng thái điều hướng nhóm công cụ"</string> 65 <string name="car_permission_label_car_ux_restrictions_configuration" msgid="6801393970411049725">"Cấu hình hạn chế trải nghiệm người dùng"</string> 66 <string name="car_permission_desc_car_ux_restrictions_configuration" msgid="5711926927484813777">"Định cấu hình các hạn chế trải nghiệm người dùng"</string> 67 <string name="car_permission_label_access_private_display_id" msgid="6712116114341634316">"Quyền đọc mã màn hình riêng tư"</string> 68 <string name="car_permission_desc_access_private_display_id" msgid="8535974477610944721">"Cho phép quyền đọc mã màn hình riêng tư"</string> 69 <string name="car_permission_label_car_handle_usb_aoap_device" msgid="72783989504378036">"Kết nối với thiết bị USB ở chế độ AOAP"</string> 70 <string name="car_permission_desc_car_handle_usb_aoap_device" msgid="273505990971317034">"Cho phép ứng dụng kết nối với một thiết bị ở chế độ AOAP"</string> 71 <string name="car_permission_label_read_car_occupant_awareness_state" msgid="125517953575032758">"Quyền truy cập đọc Occupant Awareness System"</string> 72 <string name="car_permission_desc_read_car_occupant_awareness_state" msgid="188865882598414986">"Cho phép đọc trạng thái và dữ liệu phát hiện của Occupant Awareness System"</string> 73 <string name="car_permission_label_control_car_occupant_awareness_system" msgid="7163330266691094542">"Biểu đồ kiểm soát Occupant Awareness System"</string> 74 <string name="car_permission_desc_control_car_occupant_awareness_system" msgid="7123482622084531911">"Cho phép kiểm soát việc bắt đầu và dừng biểu đồ phát hiện Occupant Awareness System"</string> 75 <string name="car_permission_label_read_driver_monitoring_settings" msgid="5208935577581001710">"Xem thông tin cài đặt hệ thống giám sát người lái của ô tô"</string> 76 <string name="car_permission_desc_read_driver_monitoring_settings" msgid="3721117607024237175">"Xem thông tin cài đặt hệ thống giám sát người lái của ô tô."</string> 77 <string name="car_permission_label_control_driver_monitoring_settings" msgid="239453247872865455">"Kiểm soát thông tin cài đặt hệ thống giám sát người lái của ô tô."</string> 78 <string name="car_permission_desc_control_driver_monitoring_settings" msgid="7244804817277236221">"Kiểm soát thông tin cài đặt hệ thống giám sát người lái của ô tô"</string> 79 <string name="car_permission_label_read_driver_monitoring_states" msgid="1555412806741155523">"Xem thông tin trạng thái hệ thống giám sát người lái của ô tô"</string> 80 <string name="car_permission_desc_read_driver_monitoring_states" msgid="3124328827934661489">"Xem thông tin trạng thái hệ thống giám sát người lái của ô tô."</string> 81 <string name="car_permission_label_diag_read" msgid="7248894224877702604">"đọc dữ liệu chẩn đoán"</string> 82 <string name="car_permission_desc_diag_read" msgid="1121426363040966178">"Đọc dữ liệu chẩn đoán từ ô tô."</string> 83 <string name="car_permission_label_diag_clear" msgid="4783070510879698157">"xóa dữ liệu chẩn đoán"</string> 84 <string name="car_permission_desc_diag_clear" msgid="7453222114866042786">"Xóa dữ liệu chẩn đoán khỏi ô tô."</string> 85 <string name="car_permission_label_vms_publisher" msgid="3049934078926106641">"Công cụ xuất bản dữ liệu VMS"</string> 86 <string name="car_permission_desc_vms_publisher" msgid="5589489298597386828">"Gửi tin nhắn VMS"</string> 87 <string name="car_permission_label_vms_subscriber" msgid="5648841182059222299">"Công cụ đăng ký nhận dữ liệu VMS"</string> 88 <string name="car_permission_desc_vms_subscriber" msgid="7551009457847673620">"Đăng ký nhận tin nhắn VMS"</string> 89 <string name="car_permission_label_read_ultrasonics_sensor_data" msgid="1097940233242534149">"Đọc dữ liệu cảm biến bằng sóng siêu âm."</string> 90 <string name="car_permission_desc_read_ultrasonics_sensor_data" msgid="1717892304330623332">"Đọc dữ liệu cảm biến bằng sóng siêu âm của ô tô."</string> 91 <string name="car_permission_label_storage_monitoring" msgid="2327639346522530549">"Giám sát bộ nhớ flash"</string> 92 <string name="car_permission_desc_storage_monitoring" msgid="2075712271139671318">"Giám sát mức sử dụng bộ nhớ flash"</string> 93 <string name="car_permission_label_driving_state" msgid="7754624599537393650">"nghe trạng thái lái xe"</string> 94 <string name="car_permission_desc_driving_state" msgid="2684025262811635737">"Nghe những thay đổi về trạng thái Lái xe."</string> 95 <string name="car_permission_label_use_telemetry_service" msgid="948005838683758846">"Dùng dịch vụ Dữ liệu từ xa cho ô tô"</string> 96 <string name="car_permission_desc_use_telemetry_service" msgid="3633214312435700766">"Thu thập dữ liệu về tình trạng của hệ thống trên ô tô."</string> 97 <string name="car_permission_label_use_evs_service" msgid="1729276125209310607">"Sử dụng dịch vụ CarEvsService"</string> 98 <string name="car_permission_desc_use_evs_service" msgid="2374737642186632816">"Theo dõi luồng video của EVS"</string> 99 <string name="car_permission_label_request_evs_activity" msgid="3906551972883482883">"Yêu cầu hoạt động xem trước qua EVS"</string> 100 <string name="car_permission_desc_request_evs_activity" msgid="4582768053649138488">"Yêu cầu hệ thống triển khai hoạt động xem trước qua EVS"</string> 101 <string name="car_permission_label_control_evs_activity" msgid="2030069860204405679">"Kiểm soát hoạt động xem trước qua EVS"</string> 102 <string name="car_permission_desc_control_evs_activity" msgid="691646545916976346">"Kiểm soát hoạt động xem trước của hệ thống qua EVS"</string> 103 <string name="car_permission_label_use_evs_camera" msgid="3607720208623955067">"Sử dụng camera qua EVS"</string> 104 <string name="car_permission_desc_use_evs_camera" msgid="1625845902221003985">"Đăng ký xem video của camera phát trực tuyến qua EVS"</string> 105 <string name="car_permission_label_monitor_evs_status" msgid="2091521314159379622">"Theo dõi sự thay đổi trạng thái của dịch vụ EVS"</string> 106 <string name="car_permission_desc_monitor_evs_status" msgid="2764278897143573535">"Theo dõi sự thay đổi trạng thái của dịch vụ EVS"</string> 107 <string name="car_permission_label_car_engine_detailed" msgid="8911992719173587337">"truy cập vào thông tin chi tiết về động cơ ô tô"</string> 108 <string name="car_permission_desc_car_engine_detailed" msgid="1746863362811347700">"Truy cập vào thông tin chi tiết về động cơ trên ô tô của bạn."</string> 109 <string name="car_permission_label_car_energy_ports" msgid="8548990315169219454">"truy cập vào cổng sạc và cổng nhiên liệu của ô tô"</string> 110 <string name="car_permission_desc_car_energy_ports" msgid="7771185999828794949">"Truy cập vào cổng sạc và cổng nhiên liệu trên ô tô."</string> 111 <string name="car_permission_label_control_car_energy_ports" msgid="4375137311026313475">"kiểm soát cổng sạc và cổng nhiên liệu của ô tô"</string> 112 <string name="car_permission_desc_control_car_energy_ports" msgid="7364633710492525387">"Kiểm soát cổng sạc và cổng nhiên liệu của ô tô."</string> 113 <string name="car_permission_label_car_identification" msgid="5896712510164020478">"đọc thông tin nhận dạng ô tô"</string> 114 <string name="car_permission_desc_car_identification" msgid="4132040867171275059">"Truy cập vào thông tin nhận dạng ô tô."</string> 115 <string name="car_permission_label_control_car_doors" msgid="3032058819250195700">"kiểm soát cửa ô tô"</string> 116 <string name="car_permission_desc_control_car_doors" msgid="6287353311980590092">"Kiểm soát cửa ô tô."</string> 117 <string name="car_permission_label_control_car_windows" msgid="2452854429996653029">"kiểm soát cửa sổ ô tô"</string> 118 <string name="car_permission_desc_control_car_windows" msgid="7693657991521595635">"Kiểm soát cửa sổ ô tô."</string> 119 <string name="car_permission_label_control_car_mirrors" msgid="8470700538827409476">"kiểm soát gương ô tô"</string> 120 <string name="car_permission_desc_control_car_mirrors" msgid="1224135684068855032">"Kiểm soát gương ô tô."</string> 121 <string name="car_permission_label_control_car_seats" msgid="1826934820585497135">"kiểm soát ghế ngồi trên ô tô"</string> 122 <string name="car_permission_desc_control_car_seats" msgid="2407536601226470563">"Kiểm soát ghế ngồi trên ô tô."</string> 123 <string name="car_permission_label_read_car_seat_belts" msgid="2051828795852087659">"đọc trạng thái dây an toàn của ô tô"</string> 124 <string name="car_permission_desc_read_car_seat_belts" msgid="7076977711613912339">"Đọc trạng thái dây an toàn của ô tô."</string> 125 <string name="car_permission_label_read_impact_sensors" msgid="9193288836326363975">"đọc thông tin cảm biến va chạm của ô tô"</string> 126 <string name="car_permission_desc_read_impact_sensors" msgid="6479840965130272944">"Đọc thông tin cảm biến va chạm của ô tô."</string> 127 <string name="car_permission_label_read_valet_mode" msgid="1807900160666761320">"đọc dữ liệu của chế độ khách"</string> 128 <string name="car_permission_desc_read_valet_mode" msgid="8645550481045813299">"Đọc dữ liệu của chế độ Nhận diện chủ nhân."</string> 129 <string name="car_permission_label_control_valet_mode" msgid="180432980177027905">"kiểm soát chế độ khách"</string> 130 <string name="car_permission_desc_control_valet_mode" msgid="8442573192492763994">"Kiểm soát chế độ khách."</string> 131 <string name="car_permission_label_read_head_up_display_status" msgid="8117112886452578905">"đọc trạng thái của màn hình hiển thị ngang tầm mắt"</string> 132 <string name="car_permission_desc_read_head_up_display_status" msgid="3255763055570462667">"Đọc trạng thái của màn hình hiển thị ngang tầm mắt"</string> 133 <string name="car_permission_label_control_head_up_display" msgid="2990483192001919370">"điều khiển màn hình hiển thị ngang tầm mắt"</string> 134 <string name="car_permission_desc_control_head_up_display" msgid="483313982751387504">"Điều khiển màn hình hiển thị ngang tầm mắt."</string> 135 <string name="car_permission_label_read_car_airbags" msgid="5495423499616379238">"đọc trạng thái túi khí của ô tô"</string> 136 <string name="car_permission_desc_read_car_airbags" msgid="7961580013929420722">"Đọc trạng thái túi khí của ô tô."</string> 137 <string name="car_permission_label_control_car_airbags" msgid="6823727183218389617">"kiểm soát túi khí ô tô"</string> 138 <string name="car_permission_desc_control_car_airbags" msgid="6181671903761622348">"Kiểm soát túi khí ô tô."</string> 139 <string name="car_permission_label_car_info" msgid="4707513570676492315">"truy cập vào thông tin cơ bản của ô tô"</string> 140 <string name="car_permission_desc_car_info" msgid="2118081474543537653">"Truy cập vào thông tin cơ bản của ô tô."</string> 141 <string name="car_permission_label_privileged_car_info" msgid="1304018073760220785">"truy cập thông tin đặc quyền của ô tô"</string> 142 <string name="car_permission_desc_privileged_car_info" msgid="2245117655328125350">"Truy cập thông tin đặc quyền của ô tô."</string> 143 <string name="car_permission_label_vendor_permission_info" msgid="4471260460536888654">"truy cập vào thông tin về quyền của nhà sản xuất ô tô"</string> 144 <string name="car_permission_desc_vendor_permission_info" msgid="8152113853528488398">"Truy cập vào thông tin về quyền của nhà sản xuất ô tô."</string> 145 <string name="car_permission_label_car_exterior_lights" msgid="541304469604902110">"đọc trạng thái đèn bên ngoài ô tô"</string> 146 <string name="car_permission_desc_car_exterior_lights" msgid="4038037584100849318">"Truy cập vào trạng thái đèn bên ngoài ô tô."</string> 147 <string name="car_permission_label_control_glove_box" msgid="992118647212706782">"truy cập dữ liệu trạng thái của hộc trước ô tô"</string> 148 <string name="car_permission_desc_control_glove_box" msgid="2888062136750123261">"Truy cập vào trạng thái của hộc trước ô tô."</string> 149 <string name="car_permission_label_car_epoch_time" msgid="6303397910662625112">"truy cập vào thời gian bắt đầu của hệ thống trên ô tô"</string> 150 <string name="car_permission_desc_car_epoch_time" msgid="398907082895238558">"Truy cập vào thời gian bắt đầu của hệ thống trên ô tô"</string> 151 <string name="car_permission_label_control_car_exterior_lights" msgid="101357531386232141">"đọc đèn bên ngoài ô tô"</string> 152 <string name="car_permission_desc_control_car_exterior_lights" msgid="6332252612685264180">"Kiểm soát đèn bên ngoài ô tô."</string> 153 <string name="car_permission_label_car_interior_lights" msgid="8506302199784427680">"đọc trạng thái đèn bên trong ô tô"</string> 154 <string name="car_permission_desc_car_interior_lights" msgid="6204775354692372506">"Truy cập vào trạng thái đèn bên trong ô tô."</string> 155 <string name="car_permission_label_control_car_interior_lights" msgid="6685386372012664281">"kiểm soát đèn bên trong ô tô"</string> 156 <string name="car_permission_desc_control_car_interior_lights" msgid="797201814109701538">"Kiểm soát đèn bên trong ô tô."</string> 157 <string name="car_permission_label_car_exterior_environment" msgid="3385924985991299436">"đọc nhiệt độ bên ngoài ô tô"</string> 158 <string name="car_permission_desc_car_exterior_environment" msgid="1716656004731603379">"Truy cập vào nhiệt độ bên ngoài ô tô."</string> 159 <string name="car_permission_label_car_tires" msgid="4379255261197836840">"truy cập vào thông tin về lốp xe ô tô"</string> 160 <string name="car_permission_desc_car_tires" msgid="8134496466769810134">"Truy cập vào thông tin về lốp xe ô tô."</string> 161 <string name="car_permission_label_car_steering" msgid="7779530447441232479">"đọc thông tin về góc lái của ô tô"</string> 162 <string name="car_permission_desc_car_steering" msgid="1357331844530708138">"Truy cập vào thông tin về góc lái của ô tô."</string> 163 <string name="car_permission_label_read_car_display_units" msgid="7617008314862097183">"đọc thiết bị hiển thị trên ô tô"</string> 164 <string name="car_permission_desc_read_car_display_units" msgid="6891898275208542385">"Đọc thiết bị hiển thị."</string> 165 <string name="car_permission_label_control_car_display_units" msgid="4975303668183173076">"kiểm soát các thiết bị hiển thị trên ô tô"</string> 166 <string name="car_permission_desc_control_car_display_units" msgid="8744397195158556945">"Kiểm soát thiết bị hiển thị."</string> 167 <string name="car_permission_label_control_car_powertrain" msgid="234831541490237603">"kiểm soát thông tin hệ truyền động của ô tô"</string> 168 <string name="car_permission_desc_control_car_powertrain" msgid="8205110385130069179">"Kiểm soát thông tin hệ truyền động của ô tô."</string> 169 <string name="car_permission_label_car_powertrain" msgid="4586122326622134886">"đọc thông tin về hệ thống truyền động trên ô tô"</string> 170 <string name="car_permission_desc_car_powertrain" msgid="1116007372551797796">"Truy cập vào thông tin về hệ thống truyền động của ô tô."</string> 171 <string name="car_permission_label_car_power" msgid="8111448088314368268">"đọc trạng thái nguồn của ô tô"</string> 172 <string name="car_permission_desc_car_power" msgid="9202079903668652864">"Truy cập vào trạng thái nguồn của ô tô."</string> 173 <string name="car_permission_label_enroll_trust" msgid="3512907900486690218">"Đăng ký thiết bị tin cậy"</string> 174 <string name="car_permission_desc_enroll_trust" msgid="4148649994602185130">"Cho phép đăng ký thiết bị tin cậy"</string> 175 <string name="car_permission_label_car_test_service" msgid="9159328930558208708">"Kiểm soát chế độ kiểm tra của ô tô"</string> 176 <string name="car_permission_desc_car_test_service" msgid="7426844534110145843">"Kiểm soát chế độ kiểm tra của ô tô"</string> 177 <string name="car_permission_label_control_car_features" msgid="3905791560378888286">"Bật hoặc tắt các tính năng của ô tô"</string> 178 <string name="car_permission_desc_control_car_features" msgid="7646711104530599901">"Bật hoặc tắt các tính năng của ô tô."</string> 179 <string name="car_permission_label_use_car_watchdog" msgid="6973938293170413475">"dùng dịch vụ theo dõi tình trạng xe"</string> 180 <string name="car_permission_desc_use_car_watchdog" msgid="8244592601805516086">"Dùng dịch vụ theo dõi tình trạng xe."</string> 181 <string name="car_permission_label_control_car_watchdog_config" msgid="7002301555689209243">"kiểm soát cấu hình của bộ đếm giờ phòng vệ của ô tô"</string> 182 <string name="car_permission_desc_control_car_watchdog_config" msgid="2276721198186100781">"Kiểm soát cấu hình của bộ đếm giờ phòng vệ của ô tô."</string> 183 <string name="car_permission_label_collect_car_watchdog_metrics" msgid="6868646053065666480">"thu thập các chỉ số trong bộ đếm giờ phòng vệ của ô tô"</string> 184 <string name="car_permission_desc_collect_car_watchdog_metrics" msgid="5712074376194601441">"Thu thập các chỉ số trong bộ đếm giờ phòng vệ của ô tô."</string> 185 <string name="car_permission_label_read_car_power_policy" msgid="4597484321338979324">"đọc nguyên tắc sử dụng điện của ô tô"</string> 186 <string name="car_permission_desc_read_car_power_policy" msgid="5430714179790601808">"Đọc nguyên tắc sử dụng điện của ô tô."</string> 187 <string name="car_permission_label_control_car_power_policy" msgid="6840069695926008330">"kiểm soát nguyên tắc sử dụng điện của ô tô"</string> 188 <string name="car_permission_desc_control_car_power_policy" msgid="8565782440893507028">"Kiểm soát nguyên tắc sử dụng điện của ô tô."</string> 189 <string name="car_permission_label_adjust_shutdown_process" msgid="184826150481255557">"điều chỉnh quy trình tắt"</string> 190 <string name="car_permission_desc_adjust_shutdown_process" msgid="5059212045073049971">"Điều chỉnh quy trình tắt."</string> 191 <string name="car_permission_label_template_renderer" msgid="3464887382919754850">"mẫu kết xuất hình ảnh"</string> 192 <string name="car_permission_desc_template_renderer" msgid="6047233999260920122">"Mẫu kết xuất hình ảnh."</string> 193 <string name="car_permission_label_control_car_app_launch" msgid="214632389637409226">"kiểm soát việc mở ứng dụng"</string> 194 <string name="car_permission_desc_control_car_app_launch" msgid="4245527461733374198">"Kiểm soát việc mở ứng dụng."</string> 195 <string name="car_permission_label_manage_thread_priority" msgid="6775846409863509575">"quản lý mức độ ưu tiên của chuỗi"</string> 196 <string name="car_permission_desc_manage_thread_priority" msgid="3833845502119615929">"Quản lý mức độ ưu tiên của chuỗi."</string> 197 <string name="car_permission_label_manage_occupant_zone" msgid="1390420387640478679">"quản lý khu vực có người"</string> 198 <string name="car_permission_desc_manage_occupant_zone" msgid="1641484205694436465">"Quản lý khu vực có người."</string> 199 <string name="car_permission_label_use_remote_access" msgid="4192095854784769805">"sử dụng quyền truy cập từ xa"</string> 200 <string name="car_permission_desc_use_remote_access" msgid="7287637348044911791">"Sử dụng quyền truy cập từ xa."</string> 201 <string name="car_permission_label_control_remote_access" msgid="4247590162299914718">"kiểm soát quyền truy cập từ xa"</string> 202 <string name="car_permission_desc_control_remote_access" msgid="127215188256669260">"Kiểm soát quyền truy cập từ xa."</string> 203 <string name="car_permission_label_control_steering_wheel" msgid="6244908950907824488">"điều khiển vô lăng ô tô"</string> 204 <string name="car_permission_desc_control_steering_wheel" msgid="8408970211196600423">"Điều khiển vô lăng ô tô."</string> 205 <string name="car_permission_label_read_adas_settings" msgid="151296373212801328">"xem thông tin cài đặt Hệ thống hỗ trợ người lái nâng cao (ADAS) của ô tô"</string> 206 <string name="car_permission_desc_read_adas_settings" msgid="8490545343454791279">"Xem thông tin cài đặt Hệ thống hỗ trợ người lái nâng cao (ADAS) của ô tô."</string> 207 <string name="car_permission_label_control_adas_settings" msgid="2535088218472880855">"quản lý thông tin cài đặt Hệ thống hỗ trợ người lái nâng cao (ADAS) của ô tô"</string> 208 <string name="car_permission_desc_control_adas_settings" msgid="8781131640392345285">"Quản lý thông tin cài đặt Hệ thống hỗ trợ người lái nâng cao (ADAS) của ô tô."</string> 209 <string name="car_permission_label_read_adas_states" msgid="8968657466958098106">"xem thông tin trạng thái Hệ thống hỗ trợ người lái nâng cao (ADAS) của ô tô"</string> 210 <string name="car_permission_desc_read_adas_states" msgid="5042430899788416991">"Xem thông tin trạng thái Hệ thống hỗ trợ người lái nâng cao (ADAS) của ô tô."</string> 211 <string name="car_permission_label_control_adas_states" msgid="758803765406463138">"quản lý thông tin trạng thái Hệ thống hỗ trợ người lái nâng cao (ADAS) của ô tô"</string> 212 <string name="car_permission_desc_control_adas_states" msgid="1893171217779342348">"Quản lý thông tin trạng thái Hệ thống hỗ trợ người lái nâng cao (ADAS) của ô tô."</string> 213 <string name="car_permission_label_read_windshield_wipers" msgid="896867772546890348">"đọc dữ liệu của cần gạt nước ô tô"</string> 214 <string name="car_permission_desc_read_windshield_wipers" msgid="597300271560195986">"Đọc dữ liệu của cần gạt nước ô tô."</string> 215 <string name="car_permission_label_control_windshield_wipers" msgid="7971852482734087493">"kiểm soát cần gạt nước của ô tô"</string> 216 <string name="car_permission_desc_control_windshield_wipers" msgid="3803429825323199728">"Kiểm soát cần gạt nước của ô tô."</string> 217 <string name="car_permission_label_manage_display_compatibility" msgid="52642673039197383">"quản lý gói về khả năng tương thích với màn hình"</string> 218 <string name="car_permission_desc_manage_display_compatibility" msgid="903128563662035449">"quản lý gói về khả năng tương thích với màn hình."</string> 219 <string name="car_permission_label_bind_app_card_provider" msgid="4905839485679347567">"kết nối với nhà cung cấp thẻ dạng ứng dụng"</string> 220 <string name="car_permission_desc_bind_app_card_provider" msgid="3392070358840581524">"kết nối với nhà cung cấp thẻ dạng ứng dụng."</string> 221 <string name="car_permission_label_manage_remote_device" msgid="1144368625081074994">"theo dõi trạng thái và quản lý điện năng ở khu vực của những người khác trong xe cũng như các ứng dụng ngang hàng (ứng dụng có cùng tên gói với ứng dụng gọi) được cài đặt trong những khu vực đó."</string> 222 <string name="car_permission_desc_manage_remote_device" msgid="4802785901453919948">"Theo dõi trạng thái và quản lý điện năng ở khu vực của những người khác trong xe cũng như các ứng dụng ngang hàng (ứng dụng có cùng tên gói với ứng dụng gọi) được cài đặt trong những khu vực đó."</string> 223 <string name="car_permission_label_manage_occupant_connection" msgid="6007579379849984187">"thiết lập kết nối và giao tiếp với các ứng dụng ngang hàng (ứng dụng có cùng tên gói với ứng dụng gọi) được cài đặt ở khu vực của những người khác trong xe."</string> 224 <string name="car_permission_desc_manage_occupant_connection" msgid="6525045077082552965">"Thiết lập kết nối và giao tiếp với các ứng dụng ngang hàng (ứng dụng có cùng tên gói với ứng dụng gọi) được cài đặt ở khu vực của những người khác trong xe."</string> 225 <string name="car_permission_label_access_mirrored_surface" msgid="6235459468766618021">"phản chiếu màn hình của ứng dụng khác"</string> 226 <string name="car_permission_desc_access_mirrored_surface" msgid="7701151689600074639">"Phản chiếu màn hình của ứng dụng khác."</string> 227 <string name="car_permission_label_mirror_display" msgid="7591958768912962529">"phản chiếu màn hình của người dùng khác"</string> 228 <string name="car_permission_desc_mirror_display" msgid="2403249980834394896">"Phản chiếu màn hình của người dùng khác."</string> 229 <string name="car_permission_label_register_car_system_ui_proxy" msgid="4211405049007842422">"Cung cấp proxy giao diện người dùng hệ thống cho các ứng dụng khác sử dụng để quản lý giao diện người dùng hệ thống và tạo các chế độ xem tác vụ."</string> 230 <string name="car_permission_desc_register_car_system_ui_proxy" msgid="8863676956785764681">"Cung cấp proxy giao diện người dùng hệ thống cho các ứng dụng khác sử dụng để quản lý giao diện người dùng hệ thống và tạo các chế độ xem tác vụ."</string> 231 <string name="car_permission_label_manage_car_system_ui" msgid="1361615518679353414">"Giao tiếp với giao diện người dùng hệ thống ô tô để tạo các chế độ xem tác vụ hoặc nhận thông báo về các thay đổi đối với giao diện người dùng hệ thống."</string> 232 <string name="car_permission_desc_manage_car_system_ui" msgid="6201733970421818637">"Giao tiếp với giao diện người dùng hệ thống ô tô để tạo các chế độ xem tác vụ hoặc nhận thông báo về các thay đổi đối với giao diện người dùng hệ thống."</string> 233 <string name="car_permission_label_read_persist_tethering_settings" msgid="6395145649477916950">"Đọc chế độ chia sẻ Internet liên tục của ô tô"</string> 234 <string name="car_permission_desc_read_persist_tethering_settings" msgid="7373546466696896323">"Đọc chế độ chia sẻ Internet liên tục của ô tô"</string> 235 <string name="car_can_bus_failure" msgid="2334035748788283914">"Đường dẫn chính CAN không hoạt động"</string> 236 <string name="car_can_bus_failure_desc" msgid="4125516222786484733">"Đường dẫn chính CAN không phản hồi. Rút rồi cắm lại hộp bộ đầu và khởi động lại ô tô"</string> 237 <string name="trust_device_default_name" msgid="4213625926070261253">"Thiết bị của tôi"</string> 238 <string name="default_guest_name" msgid="2912812799433131476">"Khách"</string> 239</resources> 240