1<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?>
2<!--  Copyright (C) 2008 The Android Open Source Project
3
4     Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License");
5     you may not use this file except in compliance with the License.
6     You may obtain a copy of the License at
7
8          http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0
9
10     Unless required by applicable law or agreed to in writing, software
11     distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS,
12     WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied.
13     See the License for the specific language governing permissions and
14     limitations under the License.
15 -->
16
17<resources xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android"
18    xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2">
19    <string name="permission_read_attachment_label" msgid="6641407731311699536">"Đọc tệp đính kèm trong email"</string>
20    <string name="permission_read_attachment_desc" msgid="6579059616090100181">"Cho phép ứng dụng đọc tệp đính kèm trong email của bạn."</string>
21    <string name="permission_access_provider_label" msgid="977700184037298723">"Truy cập dữ liệu của nhà cung cấp email"</string>
22    <string name="permission_access_provider_desc" msgid="5338433949655493713">"Cho phép ứng dụng truy cập cơ sở dữ liệu email của bạn, bao gồm thư đã nhận, thư đã gửi, tên người dùng và mật khẩu."</string>
23    <string name="app_name" msgid="2206468539066258195">"Email"</string>
24    <string name="create_action" msgid="6575946089819721958">"Tạo mới"</string>
25    <string name="quick_responses_empty_view" msgid="3394094315357455290">"Không có câu trả lời nhanh nào."</string>
26    <string name="account_settings_action" msgid="589969653965674604">"Cài đặt tài khoản"</string>
27    <string name="mailbox_name_display_inbox" msgid="5093068725739672126">"Hộp thư đến"</string>
28    <string name="mailbox_name_display_outbox" msgid="8735725798805339414">"Hộp thư đi"</string>
29    <string name="mailbox_name_display_drafts" msgid="3552043116466269581">"Tin nháp"</string>
30    <string name="mailbox_name_display_trash" msgid="7020792045007681852">"Thùng rác"</string>
31    <string name="mailbox_name_display_sent" msgid="6705058612006729985">"Đã gửi"</string>
32    <string name="mailbox_name_display_junk" msgid="1634126984313831675">"Thư rác"</string>
33    <string name="mailbox_name_display_starred" msgid="8076384721309828453">"Thư gắn dấu sao"</string>
34    <string name="mailbox_name_display_unread" msgid="1453575937919310339">"Chưa đọc"</string>
35    <string name="debug_title" msgid="1337476992195531309">"Gỡ lỗi"</string>
36    <string name="mailbox_list_account_selector_combined_view" msgid="4155918930481733669">"Chế độ xem tổng hợp"</string>
37    <string name="message_compose_fwd_header_fmt" msgid="6193988236722150221">\n\n"-------- Tin nhắn gốc --------\nChủ đề: <xliff:g id="SUBJECT">%1$s</xliff:g>\nTừ: <xliff:g id="SENDER">%2$s</xliff:g>\nTới: <xliff:g id="TO">%3$s</xliff:g>\nCC: <xliff:g id="CC_0">%4$s</xliff:g>\n\n"</string>
38    <string name="message_compose_insert_quick_response_list_title" msgid="5836926808818821309">"Chèn trả lời nhanh"</string>
39    <string name="message_compose_insert_quick_response_menu_title" msgid="4393288554605333619">"Chèn trả lời nhanh"</string>
40    <string name="message_view_attachment_background_load" msgid="7571652141281187845">"Một hoặc nhiều tệp đính kèm trong thư chuyển tiếp của bạn sẽ được tải xuống trước khi gửi."</string>
41    <string name="message_decode_error" msgid="91396461771444300">"Đã xảy ra lỗi khi giải mã thư."</string>
42    <string name="forward_download_failed_ticker" msgid="2900585518884851062">"Không thể chuyển tiếp một hoặc nhiều tệp đính kèm"</string>
43    <string name="forward_download_failed_title" msgid="2043036709913723298">"Tệp đính kèm không được chuyển tiếp"</string>
44    <string name="login_failed_ticker" msgid="4620839194581484497">"Đăng nhập vào <xliff:g id="ACCOUNT_NAME">%s</xliff:g> không thành công."</string>
45    <string name="login_failed_title" msgid="1737884069957090004">"Không thể đăng nhập"</string>
46    <string name="account_setup_basics_title" msgid="5050895656741229172">"Thiết lập tài khoản"</string>
47    <string name="oauth_authentication_title" msgid="3771260531636603518">"Yêu cầu ủy quyền"</string>
48    <string name="sign_in_title" msgid="5051852806423550830">"Đăng nhập"</string>
49    <string name="oauth_error_description" msgid="8466102021844409849">"Không thể xác thực"</string>
50    <string name="password_warning_label" msgid="1887439537224212124">"Địa chỉ email hoặc mật khẩu không chính xác"</string>
51    <string name="email_confirmation_label" msgid="64258748053106017">"Địa chỉ email:"</string>
52    <string name="account_setup_basics_headline" msgid="8468280216822264643">"Tài khoản email"</string>
53    <string name="accounts_welcome" msgid="7230367425520242593">"Bạn có thể thiết lập tài khoản của mình chỉ bằng vài bước."</string>
54    <string name="account_setup_basics_email_label" msgid="8701406783555749929">"Địa chỉ email"</string>
55    <string name="or_label" msgid="6408695162723653446">"HOẶC"</string>
56    <string name="sign_in_with_google" msgid="1412668282326928102">"Đăng nhập bằng Google"</string>
57    <string name="account_setup_basics_password_label" msgid="784962388753706730">"MẬT KHẨU"</string>
58    <string name="password_hint" msgid="4226682910292828279">"Mật khẩu"</string>
59    <string name="signed_in_with_service_label" msgid="4282359206358453634">"Đã đăng nhập bằng %s"</string>
60    <string name="authentication_label" msgid="914463525214987772">"XÁC THỰC"</string>
61    <string name="add_authentication_label" msgid="382998197798081729">"Thêm xác thực"</string>
62    <string name="clear_authentication_label" msgid="4750930803913225689">"Xóa xác thực"</string>
63    <string name="account_setup_basics_manual_setup_action" msgid="7690861839383362085">"Thiết lập thủ công"</string>
64    <string name="account_setup_username_password_toast" msgid="3659744829670065777">"Hãy nhập địa chỉ email và mật khẩu hợp lệ."</string>
65    <string name="account_duplicate_dlg_title" msgid="3768813340753269695">"Tài khoản trùng lặp"</string>
66    <string name="account_duplicate_dlg_message_fmt" msgid="6747351773934787126">"Bạn đã và đang sử dụng tên người dùng này cho tài khoản \"<xliff:g id="DUPLICATE">%s</xliff:g>\"."</string>
67    <string name="account_setup_check_settings_retr_info_msg" msgid="9103280616618316032">"Đang truy xuất thông tin tài khoản…"</string>
68    <string name="account_setup_check_settings_check_incoming_msg" msgid="9196418179524308411">"Đang xác thực cài đặt máy chủ…"</string>
69    <string name="account_setup_check_settings_check_outgoing_msg" msgid="9062019904409225329">"Đang xác thực cài đặt smtp…"</string>
70    <string name="account_setup_creating_account_msg" msgid="2898648422471181490">"Đang tạo tài khoản..."</string>
71    <string name="account_setup_ab_headline" msgid="1434091698882290052">"Xác nhận loại tài khoản"</string>
72    <string name="account_setup_ab_instructions_format" msgid="6223657094843768202">"Bạn cho biết <xliff:g id="EMAIL">%1$s</xliff:g> sử dụng <xliff:g id="USERPROTOCOL">%2$s</xliff:g> nhưng tài khoản có thể sử dụng <xliff:g id="PROVIDERPROTOCOL">%3$s</xliff:g>"</string>
73    <string name="account_setup_names_headline" msgid="2031978210683887370">"Tài khoản của bạn đã được thiết lập và email đang được gửi!"</string>
74    <string name="account_setup_names_account_name_label" msgid="3487538709712378441">"Đặt tên cho tài khoản này (tùy chọn)"</string>
75    <string name="account_setup_names_user_name_label" msgid="4298006111315033499">"Tên bạn (được hiển thị trong tin nhắn đi)"</string>
76    <string name="account_setup_account_type_headline" msgid="3375795537675351389">"Loại tài khoản"</string>
77    <string name="account_setup_account_type_instructions" msgid="968088954656738617">"Đây loại tài khoản gì?"</string>
78    <string name="account_setup_incoming_headline" msgid="6232828824446177639">"Cài đặt máy chủ thư đến"</string>
79    <string name="account_setup_incoming_username_label" msgid="2609699829997945895">"TÊN NGƯỜI DÙNG"</string>
80    <string name="account_setup_incoming_password_label" msgid="4806105500058512876">"MẬT KHẨU"</string>
81    <string name="account_setup_password_subheading" msgid="5930042642982830233">"Mật khẩu"</string>
82    <string name="account_setup_incoming_server_label" msgid="5409694850973258387">"MÁY CHỦ"</string>
83    <string name="account_setup_incoming_port_label" msgid="402562424498833560">"CỔNG"</string>
84    <string name="account_setup_incoming_security_label" msgid="8360505617331971663">"LOẠI BẢO MẬT"</string>
85    <string name="account_setup_incoming_security_none_label" msgid="2461510827337484818">"Không"</string>
86    <string name="account_setup_incoming_security_ssl_trust_certificates_label" msgid="2834386066577239560">"SSL/TLS (Chấp nhận tất cả chứng chỉ)"</string>
87    <string name="account_setup_incoming_security_ssl_label" msgid="5169133414545009342">"SSL/TLS"</string>
88    <string name="account_setup_incoming_security_tls_trust_certificates_label" msgid="2281920902104029077">"STARTTLS (chấp nhận tất cả chứng chỉ)"</string>
89    <string name="account_setup_incoming_security_tls_label" msgid="3892291833944170882">"STARTTLS"</string>
90    <string name="account_setup_incoming_delete_policy_label" msgid="2341742235654301690">"Xóa email khỏi máy chủ"</string>
91    <string name="account_setup_incoming_delete_policy_never_label" msgid="5777530843489961009">"Chưa bao giờ"</string>
92    <string name="account_setup_incoming_delete_policy_delete_label" msgid="8677018382715596606">"Khi tôi xóa khỏi Hộp thư đến"</string>
93    <string name="account_setup_incoming_imap_path_prefix_label" msgid="3531290378620033218">"Tiền tố đường dẫn IMAP"</string>
94    <string name="account_setup_incoming_imap_path_prefix_hint" msgid="206747922689229932">"Tùy chọn"</string>
95    <string name="account_setup_outgoing_headline" msgid="6638171491109658047">"Cài đặt máy chủ thư đi"</string>
96    <string name="account_setup_outgoing_smtp_server_label" msgid="3460163861711242681">"MÁY CHỦ SMTP"</string>
97    <string name="account_setup_outgoing_port_label" msgid="3735952013505812378">"CỔNG"</string>
98    <string name="account_setup_outgoing_security_label" msgid="6473177134731615282">"LOẠI BẢO MẬT"</string>
99    <string name="account_setup_outgoing_require_login_label" msgid="5405196721947884033">"Yêu cầu đăng nhập"</string>
100    <string name="account_setup_outgoing_username_label" msgid="8844680398828891772">"TÊN NGƯỜI DÙNG"</string>
101    <string name="account_setup_exchange_certificate_title" msgid="8756785660598838350">"CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG KHÁCH"</string>
102    <string name="account_setup_exchange_select_certificate" msgid="264748505181695915">"Chọn"</string>
103    <string name="account_setup_exchange_use_certificate" msgid="6513687497912094538">"Sử dụng chứng chỉ ứng dụng khách"</string>
104    <string name="account_setup_exchange_remove_certificate" msgid="1222387802827919583">"Xóa"</string>
105    <string name="account_setup_exchange_no_certificate" msgid="3569712401698909695">"Không"</string>
106    <string name="account_setup_exchange_device_id_label" msgid="2306603503497194905">"ID THIẾT BỊ DI ĐỘNG"</string>
107    <string name="account_setup_options_headline" msgid="4810292194395251968">"Tùy chọn tài khoản"</string>
108    <string name="account_setup_options_mail_check_frequency_label" msgid="7253305392938373553">"Tần suất động bộ hóa:"</string>
109    <string name="account_setup_options_mail_check_frequency_never" msgid="2937664246354067829">"Chưa bao giờ"</string>
110    <string name="account_setup_options_mail_check_frequency_push" msgid="5511415696925307797">"Tự động (Đẩy)"</string>
111    <string name="account_setup_options_mail_check_frequency_5min" msgid="8929785860545198867">"5 phút một lần"</string>
112    <string name="account_setup_options_mail_check_frequency_10min" msgid="8787901333816702849">"10 phút một lần"</string>
113    <string name="account_setup_options_mail_check_frequency_15min" msgid="7127640170766018765">"15 phút một lần"</string>
114    <string name="account_setup_options_mail_check_frequency_30min" msgid="4223562871143897449">"30 phút một lần"</string>
115    <string name="account_setup_options_mail_check_frequency_1hour" msgid="107706566853925273">"Hàng giờ"</string>
116    <string name="account_setup_options_notify_label" msgid="3101529443722198112">"Thông báo cho tôi khi email đến"</string>
117    <string name="account_setup_options_sync_contacts_label" msgid="5029046373980454714">"Đồng bộ hóa danh bạ từ tài khoản này"</string>
118    <string name="account_setup_options_sync_calendar_label" msgid="303441956432308807">"Đồng bộ hóa lịch từ tài khoản này"</string>
119    <string name="account_setup_options_sync_email_label" msgid="468957966555663131">"Đồng bộ hóa email từ tài khoản này"</string>
120    <string name="account_setup_options_background_attachments_label" msgid="4085327585082867216">"Tự động tải xuống tệp đính kèm khi được kết nối Wi-Fi"</string>
121    <string name="account_setup_failed_dlg_title" msgid="7923577224474005464">"Không thể kết thúc"</string>
122    <string name="account_setup_options_mail_window_label" msgid="4737241149297585368">"Đồng bộ hóa email từ:"</string>
123    <string name="account_setup_options_mail_window_auto" msgid="7407981634952005775">"Tự động"</string>
124    <string name="account_setup_options_mail_window_1day" msgid="7930883294844418428">"Hôm qua"</string>
125    <string name="account_setup_options_mail_window_3days" msgid="3435093562391555730">"Ba ngày trước"</string>
126    <string name="account_setup_options_mail_window_1week" msgid="5230695719358085318">"Tuần trước"</string>
127    <string name="account_setup_options_mail_window_2weeks" msgid="1144271277694832921">"Hai tuần trước"</string>
128    <string name="account_setup_options_mail_window_1month" msgid="3228265299330513816">"Tháng trước"</string>
129    <string name="account_setup_options_mail_window_all" msgid="4794683936065721438">"Tất cả"</string>
130    <string name="account_setup_options_mail_window_default" msgid="5518038139722596598">"Sử dụng mặc định tài khoản"</string>
131    <string name="account_setup_failed_dlg_auth_message" msgid="5608549872868036352">"Tên người dùng hoặc mật khẩu không chính xác."</string>
132    <string name="account_setup_autodiscover_dlg_authfail_title" msgid="7551559109838593189">"Sự cố với thiết lập tài khoản"</string>
133    <string name="account_setup_autodiscover_dlg_authfail_message" msgid="4075075565221436715">"Xác nhận tên người dùng, mật khẩu và cài đặt tài khoản là đúng."</string>
134    <string name="account_setup_failed_dlg_certificate_message" msgid="4725950885859654809">"Không thể kết nối an toàn với máy chủ."</string>
135    <string name="account_setup_failed_dlg_certificate_message_fmt" msgid="3451681985727559303">"Không thể kết nối an toàn với máy chủ.\n(<xliff:g id="ERROR">%s</xliff:g>)"</string>
136    <string name="account_setup_failed_certificate_required" msgid="4607859382193244795">"Cần chứng chỉ ứng dụng khách. Bạn có muốn kết nối với máy chủ bằng chứng chỉ ứng dụng khách không?"</string>
137    <string name="account_setup_failed_certificate_inaccessible" msgid="4574461885959029072">"Chứng chỉ không hợp lệ hoặc không thể truy cập được."</string>
138    <string name="account_setup_failed_check_credentials_message" msgid="430054384233036305">"Máy chủ trả về lỗi. Hãy kiểm tra tên người dùng và mật khẩu rồi thử lại."</string>
139    <string name="account_setup_failed_dlg_server_message" msgid="1180197172141077524">"Không thể kết nối với máy chủ."</string>
140    <string name="account_setup_failed_dlg_server_message_fmt" msgid="3889441611138037320">"Không thể kết nối với máy chủ.\n(<xliff:g id="ERROR">%s</xliff:g>)"</string>
141    <string name="account_setup_failed_tls_required" msgid="1902309158359287958">"TLS được yêu cầu nhưng không được máy chủ hỗ trợ."</string>
142    <string name="account_setup_failed_auth_required" msgid="2684010997018901707">"Phương thức xác thực không được máy chủ hỗ trợ."</string>
143    <string name="account_setup_failed_security" msgid="1627240499907011040">"Không thể mở kết nối với máy chủ do lỗi bảo mật."</string>
144    <string name="account_setup_failed_ioerror" msgid="3862689923436539909">"Không thể mở kết nối tới máy chủ."</string>
145    <string name="account_setup_failed_protocol_unsupported" msgid="4973054582044010375">"Bạn đã nhập địa chỉ máy chủ không chính xác hoặc máy chủ yêu cầu phiên bản giao thức mà Email không hỗ trợ."</string>
146    <string name="account_setup_failed_access_denied" msgid="2051742796367919026">"Bạn không được phép đồng bộ hóa với máy chủ này. Hãy liên hệ với quản trị viên máy chủ của bạn để biết thêm thông tin."</string>
147    <string name="account_setup_security_required_title" msgid="667943309546419435">"Quản lý bảo mật từ xa"</string>
148    <string name="account_setup_security_policies_required_fmt" msgid="9029471168291631932">"Máy chủ <xliff:g id="SERVER">%s</xliff:g> yêu cầu bạn cho phép kiểm soát từ xa một số tính năng bảo mật của thiết bị Android của bạn. Bạn có muốn hoàn tất việc thiết lập tài khoản này không?"</string>
149    <string name="account_setup_failed_security_policies_unsupported" msgid="4619685657253094627">"Máy chủ này yêu cầu các tính năng bảo mật mà thiết bị Android của bạn không hỗ trợ, bao gồm: <xliff:g id="ERROR">%s</xliff:g>"</string>
150    <string name="disable_admin_warning" msgid="6001542250505146252">"CẢNH BÁO: Việc vô hiệu hóa quyền quản lý điện thoại của bạn của ứng dụng Email sẽ xóa tất cả tài khoản email yêu cầu quyền đó, cùng với email, địa chỉ liên hệ, sự kiện lịch và các dữ liệu khác."</string>
151    <string name="account_security_dialog_title" msgid="7003032393805438164">"Cập nhật bảo mật"</string>
152    <string name="account_security_dialog_content_fmt" msgid="4107093049191103780">"<xliff:g id="ACCOUNT">%s</xliff:g> yêu cầu bạn cập nhật cài đặt bảo mật của mình."</string>
153    <string name="security_unsupported_ticker_fmt" msgid="3249185558872836884">"Không thể đồng bộ hóa tài khoản \"<xliff:g id="ACCOUNT">%s</xliff:g>\" do các yêu cầu về bảo mật."</string>
154    <string name="security_needed_ticker_fmt" msgid="7099561996532829229">"Tài khoản \"<xliff:g id="ACCOUNT">%s</xliff:g>\" yêu cầu cập nhật cài đặt bảo mật."</string>
155    <string name="security_changed_ticker_fmt" msgid="3823930420292838192">"Tài khoản \"<xliff:g id="ACCOUNT">%s</xliff:g>\" đã thay đổi cài đặt bảo mật; không yêu cầu bất kỳ tác vụ người dùng nào."</string>
156    <string name="security_notification_content_update_title" msgid="6321099538307807621">"Yêu cầu cập nhật bảo mật"</string>
157    <string name="security_notification_content_change_title" msgid="615639963487448183">"Chính sách bảo mật đã thay đổi"</string>
158    <string name="security_notification_content_unsupported_title" msgid="6494791400431198228">"Ko thể đáp ứng c.sách bảo mật"</string>
159    <string name="account_security_title" msgid="6072273231606918870">"Bảo mật thiết bị"</string>
160    <string name="account_security_policy_explanation_fmt" msgid="2527501853520160827">"Máy chủ <xliff:g id="SERVER">%s</xliff:g> yêu cầu bạn cho phép kiểm soát từ xa một số tính năng bảo mật của thiết bị Android của bạn."</string>
161    <string name="account_setup_failed_dlg_edit_details_action" msgid="8155332642922842729">"Chỉnh sửa chi tiết"</string>
162    <string name="password_expire_warning_ticker_fmt" msgid="5543005790538884060">"\"<xliff:g id="ACCOUNT">%s</xliff:g>\" yêu cầu bạn thay đổi mật khẩu hoặc mã PIN khóa màn hình của bạn."</string>
163    <string name="password_expire_warning_content_title" msgid="4360288708739366810">"Mật khẩu khóa màn hình sắp hết hạn"</string>
164    <string name="password_expired_ticker" msgid="3098703963402347483">"Mật khẩu hoặc mã PIN khóa màn hình của bạn đã hết hạn."</string>
165    <string name="password_expired_content_title" msgid="7379094218699681984">"Mật khẩu khóa màn hình đã hết hạn"</string>
166    <string name="password_expire_warning_dialog_title" msgid="4901499545146045672">"Mật khẩu khóa màn hình sắp hết hạn"</string>
167    <string name="password_expire_warning_dialog_content_fmt" msgid="1093389293050776319">"Bạn cần phải sớm thay đổi PIN khóa màn hình hoặc mật khẩu, nếu không dữ liệu của <xliff:g id="ACCOUNT">%s</xliff:g> sẽ bị xóa. Bạn có muốn thay đổi ngay bây giờ không?"</string>
168    <string name="password_expired_dialog_title" msgid="7275534155170185252">"Mật khẩu khóa màn hình đã hết hạn"</string>
169    <string name="password_expired_dialog_content_fmt" msgid="8322213184626443346">"Dữ liệu của <xliff:g id="ACCOUNT">%s</xliff:g> đang bị xóa khỏi thiết bị của bạn. Bạn có thể khôi phục dữ liệu bằng cách thay đổi PIN khóa màn hình hoặc mật khẩu của mình. Bạn có muốn thay đổi ngay bây giờ không?"</string>
170    <string name="account_settings_exit_server_settings" msgid="4232590695889111419">"Hủy những thay đổi chưa lưu?"</string>
171    <string name="account_settings_background_attachments_label" msgid="3552681465680701047">"Tải xuống tệp đính kèm"</string>
172    <string name="account_settings_background_attachments_summary" msgid="8801504001229061032">"Tự động tải xuống tệp đính kèm tin nhắn gần đây qua Wi-Fi"</string>
173    <string name="account_settings_notify_label" msgid="8621226576645167987">"Thông báo qua email"</string>
174    <string name="account_settings_summary" msgid="4733776978291376161">"Đồng bộ hóa tần suất, thông báo, v.v."</string>
175    <string name="account_settings_notify_summary" msgid="88560545461159120">"Gửi thông báo khi email đến"</string>
176    <string name="account_settings_mail_check_frequency_label" msgid="4107847714594035131">"Tần suất đồng bộ hóa"</string>
177    <string name="account_settings_incoming_label" msgid="3793314460723296874">"Cài đặt thư đến"</string>
178    <string name="account_settings_incoming_summary" msgid="7521181981008371492">"Tên người dùng, mật khẩu và các cài đặt máy chủ thư đến khác"</string>
179    <string name="account_settings_outgoing_label" msgid="4997504719643828381">"Cài đặt thư đi"</string>
180    <string name="account_settings_outgoing_summary" msgid="1884202151340479161">"Tên người dùng, mật khẩu và cài đặt máy chủ thư đi khác"</string>
181    <string name="account_settings_enforced_label" msgid="7005050362066086119">"Chính sách bắt buộc"</string>
182    <string name="account_settings_enforced_summary" msgid="1668581504445370253">"Bỏ chọn tất cả"</string>
183    <string name="account_settings_unsupported_label" msgid="7286722617178322465">"Chính sách không được hỗ trợ"</string>
184    <string name="account_settings_unsupported_summary" msgid="1980825746966562221">"Bỏ chọn tất cả"</string>
185    <string name="account_settings_retry_label" msgid="8605492340808650923">"Thử đồng bộ hóa"</string>
186    <string name="account_settings_retry_summary" msgid="2598065993718592906">"Chạm vào đây để đồng bộ hóa tài khoản này"</string>
187    <string name="account_settings_description_label" msgid="2073736045984411004">"Tên tài khoản"</string>
188    <string name="account_settings_name_label" msgid="8230436030850457988">"Tên bạn"</string>
189    <string name="account_settings_edit_quick_responses_label" msgid="6105791335935883199">"Trả lời nhanh"</string>
190    <string name="account_settings_edit_quick_responses_summary" msgid="5406599402930290682">"Chỉnh sửa văn bản mà bạn thường xuyên chèn khi soạn email"</string>
191    <string name="account_settings_notifications" msgid="2842952349214972116">"Cài đặt thông báo"</string>
192    <string name="account_settings_data_usage" msgid="6400715160238559711">"Sử dụng dữ liệu"</string>
193    <string name="account_settings_policies" msgid="5972183883466873359">"Chính sách bảo mật"</string>
194    <string name="system_folders_title" msgid="7161311881709109736">"Thư mục hệ thống"</string>
195    <string name="system_folders_trash_title" msgid="3190927115504713123">"Thư mục thùng rác"</string>
196    <string name="system_folders_trash_summary" msgid="2583143581531897068">"Chọn thư mục thùng rác trên máy chủ của bạn"</string>
197    <string name="system_folders_trash_dlg" msgid="353701568340939392">"Chọn thư mục thùng rác trên máy chủ của bạn"</string>
198    <string name="system_folders_sent_title" msgid="8792934374188279309">"Thư mục chứa mục được gửi"</string>
199    <string name="system_folders_sent_summary" msgid="4252740721870748375">"Chọn thư mục chứa mục được gửi trên máy chủ của bạn"</string>
200    <string name="system_folders_sent_dlg" msgid="818944260541160146">"Chọn thư mục chứa mục được gửi trên máy chủ của bạn"</string>
201    <string name="edit_quick_response_dialog" msgid="3048014284772648575">"Trả lời nhanh"</string>
202    <string name="save_action" msgid="5740359453077441466">"Lưu"</string>
203    <string name="account_settings_sync_contacts_enable" msgid="2642448079273767521">"Đồng bộ hóa danh bạ"</string>
204    <string name="account_settings_sync_contacts_summary" msgid="1716022682035150630">"Đồng bộ hóa danh bạ cho tài khoản này"</string>
205    <string name="account_settings_sync_calendar_enable" msgid="3172491863244160828">"Đồng bộ hóa lịch"</string>
206    <string name="account_settings_sync_calendar_summary" msgid="411960248618953311">"Đồng bộ hóa sự kiện lịch cho tài khoản này"</string>
207    <string name="account_settings_sync_email_enable" msgid="7135765408226471860">"Đồng bộ hóa email"</string>
208    <string name="account_settings_sync_email_summary" msgid="71710510041953351">"Đồng bộ hóa email cho tài khoản này"</string>
209    <string name="label_notification_vibrate_title" msgid="140881511322826320">"Rung"</string>
210    <string name="account_settings_ringtone" msgid="2238523918221865167">"Chọn nhạc chuông"</string>
211    <string name="account_settings_servers" msgid="3386185135392642067">"Cài đặt máy chủ"</string>
212    <string name="mailbox_settings_activity_title" msgid="2196614373847675314">"Tùy chọn đồng bộ hóa"</string>
213    <string name="mailbox_settings_activity_title_with_mailbox" msgid="5547676392298186906">"Tùy chọn đồng bộ hóa (<xliff:g id="MAILBOXX_NAME">%s</xliff:g>)"</string>
214    <string name="mailbox_settings_sync_enabled_label" msgid="7723413381707277856">"Đồng bộ hóa thư mục này"</string>
215    <string name="mailbox_settings_sync_enabled_summary" msgid="742233465207750578">"Thư sẽ tải xuống khi được kết nối"</string>
216    <string name="mailbox_settings_mailbox_sync_window_label" msgid="7027516982341382326">"Số ngày của thư sẽ đồng bộ hóa"</string>
217    <string name="provider_note_t_online" msgid="1596701148051980218">"Trước khi thiết lập tài khoản email này, hãy truy cập trang web T-Online và tạo mật khẩu để truy cập email POP3."</string>
218    <string name="exchange_name_alternate" msgid="293118547772095111">"Microsoft Exchange ActiveSync"</string>
219    <string name="system_account_create_failed" msgid="2248313263003927725">"Không thể tạo tài khoản. Hãy thử lại."</string>
220    <string name="device_admin_label" msgid="3335272972461391415">"Email"</string>
221    <string name="device_admin_description" msgid="4299378570982520839">"Cho phép chính sách bảo mật được máy chủ chỉ định"</string>
222    <string name="policy_dont_allow_camera" msgid="8821533827628900689">"Ko cho phép sử dụng máy ảnh của thiết bị"</string>
223    <string name="policy_require_password" msgid="3556860917024612396">"Yêu cầu mật khẩu của thiết bị"</string>
224    <string name="policy_password_history" msgid="9001177390979112746">"Hạn chế sử dụng lại các mật khẩu gần đây"</string>
225    <string name="policy_password_expiration" msgid="1287225242918742275">"Buộc mật khẩu hết hạn"</string>
226    <string name="policy_screen_timeout" msgid="3499201409239287702">"Thiết bị cần ở chế độ rảnh để khóa màn hình"</string>
227    <string name="policy_calendar_age" msgid="6469328498345236120">"Giới hạn số lượng sự kiện lịch được đồng bộ hóa"</string>
228    <string name="policy_email_age" msgid="3521941976575225050">"Giới hạn số lượng email được đồng bộ hóa"</string>
229    <string name="quick_1" msgid="9130521670178673190">"Cảm ơn bạn!"</string>
230    <string name="quick_2" msgid="8611591278119481491">"Tôi thấy được đấy!"</string>
231    <string name="quick_3" msgid="8070999183033184986">"Tôi sẽ đọc thư này sau và sẽ liên hệ lại với bạn."</string>
232    <string name="quick_4" msgid="216066940197616025">"Chúng ta hãy cùng tổ chức một cuộc họp để thảo luận về vấn đề này."</string>
233    <string name="confirm_response" msgid="6764021931370809514">"Đang gửi trả lời..."</string>
234    <string name="imap_name" msgid="8285222985908214985">"Cá nhân (IMAP)"</string>
235    <string name="pop3_name" msgid="6653484706414263493">"Cá nhân (POP3)"</string>
236    <string name="trash_folder_selection_title" msgid="686039558899469073">"Chọn thư mục thùng rác trên máy chủ cho <xliff:g id="ACCOUNT">%s</xliff:g>"</string>
237    <string name="sent_folder_selection_title" msgid="9207482909822072856">"Chọn thư mục chứa mục đã gửi trên máy chủ cho <xliff:g id="ACCOUNT">%s</xliff:g>"</string>
238    <string name="account_waiting_for_folders_msg" msgid="8848194305692897677">"Đang tải danh sách thư mục…"</string>
239    <string name="no_quick_responses" msgid="8716297053803961304">"Không có câu trả lời nào"</string>
240    <string name="gmail_name" msgid="2099786953868369991">"Gmail"</string>
241    <string name="folder_sync_settings_pref_title" msgid="349478353401667107">"Cài đặt đồng bộ hóa thư mục"</string>
242</resources>
243