1# Vietnamese Translation for GProf. 2# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. 3# This file is distributed under the same license as the binutils package. 4# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. 5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012. 6# 7msgid "" 8msgstr "" 9"Project-Id-Version: gprof-2.22.90\n" 10"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" 11"POT-Creation-Date: 2011-10-18 14:20+0100\n" 12"PO-Revision-Date: 2012-07-28 13:44+0700\n" 13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" 14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" 15"Language: vi\n" 16"MIME-Version: 1.0\n" 17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" 18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" 19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" 20"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" 21"X-Poedit-Language: Vietnamese\n" 22"X-Poedit-Country: VIET NAM\n" 23"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" 24 25#: alpha.c:102 mips.c:54 26msgid "<indirect child>" 27msgstr "<con gián tiếp>" 28 29#: alpha.c:107 mips.c:59 30#, c-format 31msgid "[find_call] %s: 0x%lx to 0x%lx\n" 32msgstr "[lời_gọi_tìm] %s: 0x%lx đến 0x%lx\n" 33 34#: alpha.c:129 35#, c-format 36msgid "[find_call] 0x%lx: jsr%s <indirect_child>\n" 37msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jsr%s <con gián tiếp>\n" 38 39#: alpha.c:139 40#, c-format 41msgid "[find_call] 0x%lx: bsr" 42msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: bsr" 43 44#: basic_blocks.c:129 call_graph.c:89 hist.c:107 45#, c-format 46msgid "%s: %s: unexpected end of file\n" 47msgstr "%s: %s: kết thúc tập tin bất thường\n" 48 49#: basic_blocks.c:197 50#, c-format 51msgid "%s: warning: ignoring basic-block exec counts (use -l or --line)\n" 52msgstr "%s: cảnh báo : đang bỏ qua các số đếm thực hiện kiểu khối cơ bản (hãy dùng \"-l\" hay \"--line\")\n" 53 54#. FIXME: This only works if bfd_vma is unsigned long. 55#: basic_blocks.c:290 basic_blocks.c:300 56#, c-format 57msgid "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu executions\n" 58msgstr "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu lần thực hiện\n" 59 60#: basic_blocks.c:291 basic_blocks.c:301 61msgid "<unknown>" 62msgstr "<không rõ>" 63 64#: basic_blocks.c:544 65#, c-format 66msgid "" 67"\n" 68"\n" 69"Top %d Lines:\n" 70"\n" 71" Line Count\n" 72"\n" 73msgstr "" 74"\n" 75"\n" 76"%d dòng đầu :\n" 77"\n" 78" Dòng\tTổng\n" 79"\n" 80 81#: basic_blocks.c:568 82#, c-format 83msgid "" 84"\n" 85"Execution Summary:\n" 86"\n" 87msgstr "" 88"\n" 89"Tóm tắt thi hành:\n" 90"\n" 91 92#: basic_blocks.c:569 93#, c-format 94msgid "%9ld Executable lines in this file\n" 95msgstr "%9ld Dòng có thể thi hành trong tập tin này\n" 96 97#: basic_blocks.c:571 98#, c-format 99msgid "%9ld Lines executed\n" 100msgstr "%9ld Dòng đã được thi hành\n" 101 102#: basic_blocks.c:572 103#, c-format 104msgid "%9.2f Percent of the file executed\n" 105msgstr "%9.2f Phần trăm tập tin đã được thi hành\n" 106 107#: basic_blocks.c:576 108#, c-format 109msgid "" 110"\n" 111"%9lu Total number of line executions\n" 112msgstr "" 113"\n" 114"%9lu Tổng dòng đã được thi hành\n" 115 116#: basic_blocks.c:578 117#, c-format 118msgid "%9.2f Average executions per line\n" 119msgstr "%9.2f Số trung bình lần thì hành trong mỗi dòng\n" 120 121#: call_graph.c:68 122#, c-format 123msgid "[cg_tally] arc from %s to %s traversed %lu times\n" 124msgstr "[cg_tally] hình cung từ %s đến %s được đi qua %lu lần\n" 125 126#: cg_print.c:75 127#, c-format 128msgid "" 129"\t\t Call graph (explanation follows)\n" 130"\n" 131msgstr "" 132"\t\t Đồ thị gọi (có giải thích sau)\n" 133"\n" 134 135#: cg_print.c:77 136#, c-format 137msgid "" 138"\t\t\tCall graph\n" 139"\n" 140msgstr "" 141"\t\t\tĐồ thị gọi\n" 142"\n" 143 144#: cg_print.c:80 hist.c:468 145#, c-format 146msgid "" 147"\n" 148"granularity: each sample hit covers %ld byte(s)" 149msgstr "" 150"\n" 151"độ hạt: mỗi lần ghé mẫu chiếm %ld byte" 152 153#: cg_print.c:84 154#, c-format 155msgid "" 156" for %.2f%% of %.2f seconds\n" 157"\n" 158msgstr "" 159" trong %.2f%% trên %.2f giây\n" 160"\n" 161 162#: cg_print.c:88 163#, c-format 164msgid "" 165" no time propagated\n" 166"\n" 167msgstr "" 168" không có thời gian đã truyền bá\n" 169"\n" 170 171#: cg_print.c:97 cg_print.c:102 cg_print.c:105 172msgid "called" 173msgstr "đã gọi" 174 175#: cg_print.c:97 cg_print.c:105 176msgid "total" 177msgstr "tổng" 178 179#: cg_print.c:97 180msgid "parents" 181msgstr "cha" 182 183#: cg_print.c:99 cg_print.c:103 184msgid "index" 185msgstr "chỉ mục" 186 187#: cg_print.c:101 188#, no-c-format 189msgid "%time" 190msgstr "%time (thời gian)" 191 192#: cg_print.c:102 193msgid "self" 194msgstr "bản thân" 195 196#: cg_print.c:102 197msgid "descendants" 198msgstr "con cháu" 199 200#: cg_print.c:103 hist.c:494 201msgid "name" 202msgstr "tên" 203 204#: cg_print.c:105 205msgid "children" 206msgstr "con" 207 208#: cg_print.c:110 209#, c-format 210msgid "index %% time self children called name\n" 211msgstr "chỉ mục %% thời gian bản thân con đã gọi tên\n" 212 213#: cg_print.c:133 214#, c-format 215msgid " <cycle %d as a whole> [%d]\n" 216msgstr " <chu kỳ toàn bộ %d> [%d]\n" 217 218#: cg_print.c:359 219#, c-format 220msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n" 221msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n" 222 223#: cg_print.c:360 224#, c-format 225msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n" 226msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n" 227 228#: cg_print.c:594 229#, c-format 230msgid "" 231"Index by function name\n" 232"\n" 233msgstr "" 234"Chỉ mục theo tên hàm\n" 235"\n" 236 237#: cg_print.c:651 cg_print.c:660 238#, c-format 239msgid "<cycle %d>" 240msgstr "<chu kỳ %d>" 241 242#: corefile.c:61 243#, c-format 244msgid "%s: unable to parse mapping file %s.\n" 245msgstr "%s: không thể phân tách tập tin ánh xạ %s.\n" 246 247#: corefile.c:85 corefile.c:514 248#, c-format 249msgid "%s: could not open %s.\n" 250msgstr "%s: không thể mở %s.\n" 251 252#: corefile.c:185 253#, c-format 254msgid "%s: %s: not in executable format\n" 255msgstr "%s: %s: không phải theo định dạng có thể thực hiện\n" 256 257#: corefile.c:196 258#, c-format 259msgid "%s: can't find .text section in %s\n" 260msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản \".text\" trong %s\n" 261 262#: corefile.c:271 263#, c-format 264msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n" 265msgstr "%s: không đủ sức chứa đối với vùng văn bản %lu byte\n" 266 267#: corefile.c:285 268#, c-format 269msgid "%s: can't do -c\n" 270msgstr "%s: không thể làm \"-c\"\n" 271 272#: corefile.c:324 273#, c-format 274msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n" 275msgstr "%s: tùy chọn \"-c\" không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n" 276 277#: corefile.c:523 corefile.c:622 278#, c-format 279msgid "%s: file `%s' has no symbols\n" 280msgstr "%s: tập tin \"%s\" không có ký hiệu\n" 281 282#: corefile.c:884 283#, c-format 284msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n" 285msgstr "%s: sai đếm: ltab.len=%d thay cho %ld\n" 286 287#: gmon_io.c:84 288#, c-format 289msgid "%s: address size has unexpected value of %u\n" 290msgstr "%s: kích cỡ địa chỉ có giá trị bất thường %u\n" 291 292#: gmon_io.c:319 gmon_io.c:415 293#, c-format 294msgid "%s: file too short to be a gmon file\n" 295msgstr "%s: tập tin quá ngắn cho tập tin kiểu gmon\n" 296 297#: gmon_io.c:329 gmon_io.c:458 298#, c-format 299msgid "%s: file `%s' has bad magic cookie\n" 300msgstr "%s: tập tin \"%s\" có cookie ma thuật sai\n" 301 302#: gmon_io.c:340 303#, c-format 304msgid "%s: file `%s' has unsupported version %d\n" 305msgstr "%s: tập tin \"%s\" có phiên bản không được hỗ trợ %d\n" 306 307#: gmon_io.c:370 308#, c-format 309msgid "%s: %s: found bad tag %d (file corrupted?)\n" 310msgstr "%s: %s: tìm thế thẻ sai %d (tập tin bị hỏng?)\n" 311 312#: gmon_io.c:437 313#, c-format 314msgid "%s: profiling rate incompatible with first gmon file\n" 315msgstr "%s: tỷ lệ tính hiện trạng không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n" 316 317#: gmon_io.c:488 318#, c-format 319msgid "%s: incompatible with first gmon file\n" 320msgstr "%s: không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n" 321 322#: gmon_io.c:518 323#, c-format 324msgid "%s: file '%s' does not appear to be in gmon.out format\n" 325msgstr "%s: tập tin \"%s\" có vẻ là không theo định dạng \"gmon.out\"\n" 326 327#: gmon_io.c:531 328#, c-format 329msgid "%s: unexpected EOF after reading %d/%d bins\n" 330msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n" 331 332#: gmon_io.c:563 333#, c-format 334msgid "time is in ticks, not seconds\n" 335msgstr "tính thời gian theo tích, không phải theo giây\n" 336 337#: gmon_io.c:569 gmon_io.c:749 338#, c-format 339msgid "%s: don't know how to deal with file format %d\n" 340msgstr "%s: không biết xử lý định dạng tập tin %d như thế nào\n" 341 342#: gmon_io.c:579 343#, c-format 344msgid "File `%s' (version %d) contains:\n" 345msgstr "Tập tin \"%s\" (phiên bản %d) chứa:\n" 346 347#: gmon_io.c:582 348#, c-format 349msgid "\t%d histogram record\n" 350msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n" 351 352#: gmon_io.c:583 353#, c-format 354msgid "\t%d histogram records\n" 355msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n" 356 357#: gmon_io.c:585 358#, c-format 359msgid "\t%d call-graph record\n" 360msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n" 361 362#: gmon_io.c:586 363#, c-format 364msgid "\t%d call-graph records\n" 365msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n" 366 367#: gmon_io.c:588 368#, c-format 369msgid "\t%d basic-block count record\n" 370msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n" 371 372#: gmon_io.c:589 373#, c-format 374msgid "\t%d basic-block count records\n" 375msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n" 376 377#: gprof.c:159 378#, c-format 379msgid "" 380"Usage: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqSQZ][name]] [-I dirs]\n" 381"\t[-d[num]] [-k from/to] [-m min-count] [-t table-length]\n" 382"\t[--[no-]annotated-source[=name]] [--[no-]exec-counts[=name]]\n" 383"\t[--[no-]flat-profile[=name]] [--[no-]graph[=name]]\n" 384"\t[--[no-]time=name] [--all-lines] [--brief] [--debug[=level]]\n" 385"\t[--function-ordering] [--file-ordering]\n" 386"\t[--directory-path=dirs] [--display-unused-functions]\n" 387"\t[--file-format=name] [--file-info] [--help] [--line] [--min-count=n]\n" 388"\t[--no-static] [--print-path] [--separate-files]\n" 389"\t[--static-call-graph] [--sum] [--table-length=len] [--traditional]\n" 390"\t[--version] [--width=n] [--ignore-non-functions]\n" 391"\t[--demangle[=STYLE]] [--no-demangle] [--external-symbol-table=name] [@FILE]\n" 392"\t[image-file] [profile-file...]\n" 393msgstr "" 394"Sử dụng: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqSQZ][name]] [-I dirs]\n" 395"\t[-d[số]]\n" 396"\t[-k from/to]\ttừ/đến\n" 397"\t[-m tổng_tối_thiểu]\n" 398"\t[-t độ_dài_bảng]\n" 399"\t[--[no-]annotated-source[=tên]] \t[không] có nguồn đã phụ chú\n" 400"\t[--[no-]exec-counts[=tên]]\t\t[không] có số đếm lần thực hiện\n" 401"\t[--[no-]flat-profile[=tên]] \t\t[không] có hồ sơ phẳng\n" 402"\t[--[no-]graph[=tên]]\t\t\t[không] có đồ thị\n" 403"\t[--[no-]time=tên] \t\t\t\t[không] có thời gian\n" 404"\t[--all-lines] \t\t\t\t\tmọi dòng\n" 405"\t[--brief] \t\t\t\t\t\tngắn\n" 406"\t[--debug[=cấp]]\t\t\t\tgỡ lỗi\n" 407"\t[--function-ordering] \t\t\tsắp xếp hàm\n" 408"\t[--file-ordering]\t\t\t\tsắp xếp tập tin\n" 409"\t[--directory-path=thư_mục] \tđường dẫn thư mục\n" 410"\t[--display-unused-functions]\thiển thị các hàm không dùng\n" 411"\t[--file-format=tên] \t\t\tđịnh dạng tập tin\n" 412"\t[--file-info] \t\t\t\t\tthông tin tập tin\n" 413"\t[--help] \t\t\t\t\t\ttrợ giúp\n" 414"\t[--line] \t\t\t\t\t\tdòng\n" 415"\t[--min-count=số]\t\t\t\tsố đếm tối thiểu\n" 416"\t[--no-static] \t\t\t\t\tkhông tĩnh\n" 417"\t[--print-path] \t\t\t\tđường dẫn in\n" 418"\t[--separate-files]\t\t\t\tcác tập tin riêng\n" 419"\t[--static-call-graph] \t\t\tđồ thị gọi tĩnh\n" 420"\t[--sum] \t\t\t\t\t\tcộng\n" 421"\t[--table-length=dài] \t\t\tđộ dài bảng\n" 422"\t[--traditional]\t\t\t\t\ttruyền thống\n" 423"\t[--version] \t\t\t\t\tphiên bản\n" 424"\t[--width=số] \t\t\t\t\tđộ rộng\n" 425"\t[--ignore-non-functions]\t\tbỏ qua các cái khác hàm\n" 426"\t[--demangle[=kiểu_dáng]] \t\ttháo gỡ\n" 427"\t[@TẬP_TIN]\n" 428"\t[--no-demangle]\t\t\t\tkhông tháo gỡ\n" 429"\t[--external-symbol-table=tên]\tbảng ký hiệu bên ngoài\n" 430"\t[image-file] \t\t\t\t\ttập tin ảnh\n" 431"\t[profile-file...]\t\t\t\t\ttập tin hồ sơ\n" 432 433#: gprof.c:175 434#, c-format 435msgid "Report bugs to %s\n" 436msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n" 437 438#: gprof.c:251 439#, c-format 440msgid "%s: debugging not supported; -d ignored\n" 441msgstr "%s: không hỗ trợ khả năng gõ lỗi nên bỏ qua tùy chọn \"-d\"\n" 442 443#: gprof.c:331 444#, c-format 445msgid "%s: unknown file format %s\n" 446msgstr "%s: định dạng tập tin lạ %s\n" 447 448#. This output is intended to follow the GNU standards document. 449#: gprof.c:419 450#, c-format 451msgid "GNU gprof %s\n" 452msgstr "GNU gprof %s\n" 453 454#: gprof.c:420 455#, c-format 456msgid "Based on BSD gprof, copyright 1983 Regents of the University of California.\n" 457msgstr "" 458"Dựa vào phần mềm gprof của BSD\n" 459"tác quyền © năm 1983 của các Quan nhiếp chính của Trường Đại Học California (Mỹ).\n" 460 461#: gprof.c:421 462#, c-format 463msgid "This program is free software. This program has absolutely no warranty.\n" 464msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do. Chương trình này không bảo hành gì cả.\n" 465 466#: gprof.c:462 467#, c-format 468msgid "%s: unknown demangling style `%s'\n" 469msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ lạ \"%s\"\n" 470 471#: gprof.c:482 472#, c-format 473msgid "%s: Only one of --function-ordering and --file-ordering may be specified.\n" 474msgstr "" 475"%s: Có thể ghi rõ chỉ một của hai đối số \"--function-ordering\" (sắp xếp hàm)\n" 476"và \"--file-ordering\" (sắp xếp tập tin).\n" 477 478#: gprof.c:534 479#, c-format 480msgid "%s: sorry, file format `prof' is not yet supported\n" 481msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ định dạng tập tin \"prof\"\n" 482 483#: gprof.c:588 484#, c-format 485msgid "%s: gmon.out file is missing histogram\n" 486msgstr "%s: tập tin \"gmon.out\" còn thiếu biểu đồ tần xuất\n" 487 488#: gprof.c:595 489#, c-format 490msgid "%s: gmon.out file is missing call-graph data\n" 491msgstr "%s: tập tin \"gmon.out\" file còn thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n" 492 493#: hist.c:135 494#, c-format 495msgid "" 496"%s: dimension unit changed between histogram records\n" 497"%s: from '%s'\n" 498"%s: to '%s'\n" 499msgstr "" 500"%s: đơn vị chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n" 501"%s: từ \"%s\"\n" 502"%s: sang \"%s\"\n" 503 504#: hist.c:145 505#, c-format 506msgid "" 507"%s: dimension abbreviation changed between histogram records\n" 508"%s: from '%c'\n" 509"%s: to '%c'\n" 510msgstr "" 511"%s: cách viết tắt chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n" 512"%s: từ \"%c\"\n" 513"%s: sang \"%c\"\n" 514 515#: hist.c:159 516#, c-format 517msgid "%s: different scales in histogram records" 518msgstr "%s: tỷ lệ khác nhau trong mục ghi đồ thị" 519 520#: hist.c:196 521#, c-format 522msgid "%s: overlapping histogram records\n" 523msgstr "%s: mục ghi đồ thị chồng chéo lên nhau\n" 524 525#: hist.c:230 526#, c-format 527msgid "%s: %s: unexpected EOF after reading %u of %u samples\n" 528msgstr "%s: %s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %u trên %u mẫu\n" 529 530#: hist.c:464 531#, c-format 532msgid "%c%c/call" 533msgstr "%c%c/lời gọi" 534 535#: hist.c:472 536#, c-format 537msgid "" 538" for %.2f%% of %.2f %s\n" 539"\n" 540msgstr "" 541" trong %.2f%% trên %.2f %s\n" 542"\n" 543 544#: hist.c:478 545#, c-format 546msgid "" 547"\n" 548"Each sample counts as %g %s.\n" 549msgstr "" 550"\n" 551"Mỗi mẫu được tính là %g %s.\n" 552 553#: hist.c:483 554#, c-format 555msgid "" 556" no time accumulated\n" 557"\n" 558msgstr "" 559" chưa tích lũy thời gian\n" 560"\n" 561 562#: hist.c:490 563msgid "cumulative" 564msgstr "lũy tích" 565 566#: hist.c:490 567msgid "self " 568msgstr "bản thân " 569 570#: hist.c:490 571msgid "total " 572msgstr "tổng " 573 574#: hist.c:493 575msgid "time" 576msgstr "thời gian" 577 578#: hist.c:493 579msgid "calls" 580msgstr "lời gọi" 581 582#: hist.c:582 583#, c-format 584msgid "" 585"\n" 586"\n" 587"\n" 588"flat profile:\n" 589msgstr "" 590"\n" 591"\n" 592"\n" 593"hồ sơ phẳng:\n" 594 595#: hist.c:588 596#, c-format 597msgid "Flat profile:\n" 598msgstr "Hồ sơ phẳng:\n" 599 600#: hist.c:709 601#, c-format 602msgid "%s: found a symbol that covers several histogram records" 603msgstr "%s: tìm thấy một ký hiệu bàn đến vài mục ghi đồ thị" 604 605#: mips.c:71 606#, c-format 607msgid "[find_call] 0x%lx: jal" 608msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jal" 609 610#: mips.c:99 611#, c-format 612msgid "[find_call] 0x%lx: jalr\n" 613msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jalr\n" 614 615#: source.c:162 616#, c-format 617msgid "%s: could not locate `%s'\n" 618msgstr "%s: không tìm thấy \"%s\"\n" 619 620#: source.c:237 621#, c-format 622msgid "*** File %s:\n" 623msgstr "••• Tập tin %s:\n" 624 625#: utils.c:99 626#, c-format 627msgid " <cycle %d>" 628msgstr " <chu kỳ %d>" 629