/external/e2fsprogs/po/ |
D | vi.po | 95 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng" 99 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng" 117 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin" 121 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng" 127 "Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị " 133 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. " 138 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). " 151 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. " 156 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). " 160 msgstr "khối thư mục rỗng" [all …]
|
/external/icu/icu4c/source/extra/uconv/samples/utf8/ |
D | banviet.txt | 2 khắp xóm này qua xóm khác xin ăn. Quần áo 3 rách-mướp Bần cũng chả coi sao, chân không có giầy và 5 không bao giờ quan-tâm. Một ngưòi như Bần thì ai cũng 6 tưởng là không còn có gì là quí-vât nữa. Thế nhưng ta 8 luôn không rời bỏ bao giờ. Giời nắng thì Bần che đầu,
|
/external/bison/po/ |
D | vi.po | 96 msgstr "%s: không thể mở" 106 msgstr "không thể đóng tập tin" 135 "Tạo ra một bộ phân tích tất định LR hay RL được khái quát hoá dùng\n" 204 " -l, --no-lines không tạo chỉ thị kiểu “#line”\n" 224 " -d cũng vậy nhưng không thể đặt TẬP_TIN (cho POSIX " 251 " • yacc sự không tương thích với POSIX YACC\n" 255 " • `other' mọi cảnh báo khác (bật theo mặc định)\n" 352 msgstr "%s: ngôn ngữ không hợp lệ" 431 msgstr "giá trị không được chấp nhận: %s" 455 msgstr "lỗi (không kết hợp)\n" [all …]
|
/external/icu/icu4c/source/data/unit/ |
D | vi.txt | 509 dnam{"xentimét khối"} 510 other{"{0} xentimét khối"} 514 dnam{"foot khối"} 515 other{"{0} foot khối"} 518 dnam{"inch khối"} 519 other{"{0} inch khối"} 522 dnam{"kilômét khối"} 523 other{"{0} kilômét khối"} 526 dnam{"mét khối"} 527 other{"{0} mét khối"} [all …]
|
/external/icu/icu4c/source/data/translit/ |
D | Latn_Thaa.txt | 45 khā ↔ ޚ\u07A7 ; 115 khī ↔ ޚ\u07A9 ; 185 khū ↔ ޚ\u07AB ; 255 khē ↔ ޚ\u07AD ; 325 khō ↔ ޚ\u07AF ; 360 kh ↔ ޚ\u07B0 ; 419 kh ← ޚ ;
|
D | Geor_Latn.txt | 21 ხ ↔ kh ; 54 #ხ ↔ kh ;
|
D | he_he_Latn_BGN.txt | 69 ך\u05B0 → kh ; # HEBREW LETTER FINAL KAF + SHEVA 91 [כך] → kh ; # HEBREW LETTER KAF and FINAL KAF
|
D | mn_mn_Latn_MNS.txt | 65 х → kh;
|
D | si_si_Latn.txt | 67 ඛ → kh;
|
D | be_be_Latn_BGN.txt | 92 # from the digraphs zh, kh, sh, ts, and the letter sequence tsh, which 196 х → kh ; # CYRILLIC SMALL LETTER HA
|
D | uz_Cyrl_uz_BGN.txt | 88 # the digraphs gh, kh, sh, and the letter sequence tsh, which are used 212 х → kh ; # CYRILLIC SMALL LETTER HA
|
D | fa_fa_Latn_BGN.txt | 88 # digraphs kh, zh, sh, and gh. 171 خ → kh ; # ARABIC LETTER KHAH
|
D | ar_ar_Latn_BGN.txt | 91 # digraphs th, kh, dh, and sh. 171 خ → kh ; # ARABIC LETTER KHAH
|
D | uk_uk_Latn_BGN.txt | 109 # romanizations from the digraphs zh, kh, sh, ts, and the letter 222 х → kh ; # CYRILLIC SMALL LETTER HA
|
/external/icu/icu4c/source/data/locales/ |
D | naq.txt | 165 "ǀKhuuǁkhâb", 170 "Aoǁkhuumûǁkhâb", 171 "Taraǀkhuumûǁkhâb", 174 "Hôasoreǁkhâb",
|
/external/icu/icu4c/source/data/rbnf/ |
D | vi.txt | 30 "0: kh\u00F4ng tr\u0103m =%%after-hundred=;", 35 "0: kh\u00F4ng;",
|
/external/libexif/po/ |
D | vi.po | 30 msgstr "Định dạng không hợp lệ \"%s\", mong chờ \"%s\"." 37 msgstr "Số thành phần không hợp lệ (%i, mong chờ %i)." 44 msgstr "Số thành phần không hợp lệ (%i, mong chờ %i hay %i)." 1673 "Khi nạp và lưu lại dữ liệu EXIF, lưu ghi chú hãng chế tạo, không sửa đổi nó. " 1691 "Thẻ \"%s\" có định dạng \"%s\" (mà vi phạm đặc tả) mà không thể thay đổi " 1700 "Thẻ \"Người dùng Ghi chú\" có định dạng không hợp lệ \"%s\". Định dạng nó đã " 1716 "Thẻ \"Người dùng Ghi chú\" khác trống mà không bắt đầu với dấu hiệu định " 1724 "Thẻ \"Người dùng Ghi chú\" không bắt đầu với dấu hiệu định dạng: đã được sửa." 1729 msgstr "%i byte dữ liệu không rõ" 1734 msgstr "%i byte kiểu dữ liệu không được hỗ trợ" [all …]
|
/external/icu/icu4c/source/data/coll/ |
D | om.txt | 8 "&Z<ch<<<Ch<<<CH<dh<<<Dh<<<DH<kh<<<Kh<<<KH<ny<<<Ny<<<NY<ph<<<Ph<<<PH<"
|
D | vi.txt | 27 "&K<kh<<<Kh<<<KH"
|
/external/deqp/framework/common/ |
D | tcuFuzzyImageCompare.cpp | 170 int kh = (int)kernelY.size(); in separableConvolve() local 199 for (int ky = 0; ky < kh; ky++) in separableConvolve() 201 float f = kernelY[kh-ky-1]; in separableConvolve()
|
/external/hyphenation-patterns/sa/ |
D | hyph-sa.pat.txt | 26 2kh.
|
/external/curl/lib/ |
D | ssh.h | 157 LIBSSH2_KNOWNHOSTS *kh; member
|
D | ssh.c | 556 keycheck = libssh2_knownhost_checkp(sshc->kh, in ssh_knownhost() 566 keycheck = libssh2_knownhost_check(sshc->kh, in ssh_knownhost() 626 int addrc = libssh2_knownhost_add(sshc->kh, in ssh_knownhost() 639 libssh2_knownhost_writefile(sshc->kh, in ssh_knownhost() 2639 if(sshc->kh) { in ssh_statemach_act() 2640 libssh2_knownhost_free(sshc->kh); in ssh_statemach_act() 2641 sshc->kh = NULL; in ssh_statemach_act() 2682 DEBUGASSERT(sshc->kh == NULL); in ssh_statemach_act() 2942 ssh->kh = libssh2_knownhost_init(ssh->ssh_session); in ssh_connect() 2943 if(!ssh->kh) { in ssh_connect() [all …]
|
/external/kernel-headers/original/uapi/linux/ |
D | fuse.h | 668 uint64_t kh; member 679 uint64_t kh; member
|
/external/icu/icu4c/source/data/misc/ |
D | keyTypeData.txt | 12 kh{"true"} 29 colhiraganaquaternary{"kh"}
|